pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 11 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 Bài A trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "đố", "phức hợp", "phá kỷ lục", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
trivia

details, facts, or matters that are not important or useful

trivia

trivia

Google Translate
[Danh từ]
compound

something that is consisted of a combination of two or more separate things

hợp chất

hợp chất

Google Translate
[Danh từ]
award-winning

(of a person, movie, etc.) having been granted a prize because of having outstanding skill or quality

đoạt giải

đoạt giải

Google Translate
[Tính từ]
video

a recording of sounds and images that are moving

video

video

Google Translate
[Danh từ]
best-selling

(of a book or other product) sold in large quantities because of gaining significant popularity among people

bán chạy nhất

bán chạy nhất

Google Translate
[Tính từ]
artist

someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby

nghệ sĩ

nghệ sĩ

Google Translate
[Danh từ]
nice

providing pleasure and enjoyment

tốt

tốt

Google Translate
[Tính từ]
voice

the sounds that a person makes when speaking or singing

giọng

giọng

Google Translate
[Danh từ]
record-breaking

surpassing anything that has been done before, particularly beyond any previous record

phá kỷ lục

phá kỷ lục

Google Translate
[Tính từ]
hit

something, such as a movie, play, song, etc. that is very popular and successful

hit

hit

Google Translate
[Danh từ]
high-priced

having an expensive price

đắt tiền

đắt tiền

Google Translate
[Tính từ]
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé

Google Translate
[Danh từ]
group

a small number of musicians who gather together to perform or play pop music

nhóm

nhóm

Google Translate
[Danh từ]
performer

someone who entertains an audience, such as an actor, singer, musician, etc.

người biểu diễn

người biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
well-known

widely recognized or acknowledged

nổi tiếng

nổi tiếng

Google Translate
[Tính từ]
singer

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ

ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
history

all the events of the past

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
milestone

an event or stage that has a very important impact on the progress of something

cột mốc

cột mốc

Google Translate
[Danh từ]
band

a group of musicians and singers playing popular music

ban nhạc

ban nhạc

Google Translate
[Danh từ]
chart

an information sheet in the form of a graph, diagram, or table that is easy to understand

biểu đồ

biểu đồ

Google Translate
[Danh từ]
to leak

(of secret or private information) to become publicly revealed

rò rỉ

rò rỉ

Google Translate
[Động từ]
to release

to make a movie, music, etc. available to the public

phát hành

phát hành

Google Translate
[Động từ]
to reach

to come to a certain level or state, or a specific point in time

đạt được

đạt được

Google Translate
[Động từ]
sales

the total amount of income a company, store, etc. makes from the sales of goods or services over a specific period of time

doanh số

doanh số

Google Translate
[Danh từ]
album

a number of music pieces or songs sold as a single item, normally on a CD or the internet

album

album

Google Translate
[Danh từ]
whatever

anything or everything

bất kỳ

bất kỳ

Google Translate
[Hạn định từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek