pattern

Sách Face2Face - Trung cấp tiền - Tổ 5 - 5A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong sách giáo trình Dự bị trung cấp Face2Face, chẳng hạn như "dân số", "động vật hoang dã", "rừng nhiệt đới", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Pre-intermediate
environment

the natural world around us where people, animals, and plants live

Môi trường tự nhiên

Môi trường tự nhiên

Google Translate
[Danh từ]
world

the planet earth, where we all live

thế giới

thế giới

Google Translate
[Danh từ]
population

the number of people who live in a particular city or country

sự ở một nơi

sự ở một nơi

Google Translate
[Danh từ]
food

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

đồ ăn

đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
pollution

a change in water, air, etc. that makes it harmful or dangerous

sự bẩn thỉu

sự bẩn thỉu

Google Translate
[Danh từ]
rainforest

‌a thick, tropical forest with tall trees and consistently heavy rainfall

rừng nhiệt đới

rừng nhiệt đới

Google Translate
[Danh từ]
cost of living

the amount of money required to maintain basic needs and expenses in a particular place or location

Chi phí sinh hoạt

Chi phí sinh hoạt

Google Translate
[Cụm từ]
oil

a liquid that is smooth and thick, made from animals or plants, and used in cooking

dầu

dầu

Google Translate
[Danh từ]
flood

the rising of a body of water that covers dry places and causes damage

nước lớn

nước lớn

Google Translate
[Danh từ]
green energy

power harnessed from renewable resources that are carbon neutral and help protecting the environment

năng lượng xanh

năng lượng xanh

Google Translate
[Danh từ]
wildlife

all wild animals, considered as a whole, living in the natural environment

động vật hoang dã

động vật hoang dã

Google Translate
[Danh từ]
global warming

the increase in the average temperature of the Earth as a result of the greenhouse effect

sự nóng lên toàn cầu

sự nóng lên toàn cầu

Google Translate
[Danh từ]
planet

a huge round object that moves in an orbit, around the sun or any other star

hành tinh

hành tinh

Google Translate
[Danh từ]
climate change

a permanent change in global or regional climate patterns, including temperature, wind, and rainfall

khí hậu thay đổi

khí hậu thay đổi

Google Translate
[Danh từ]
Earth

a big round mass covered in land and water, on which we all live

hang

hang

Google Translate
[Danh từ]
gasoline

a liquid used by cars, trucks, etc. as a fuel

xăng

xăng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek