Sách Four Corners 4 - Bài 7 Bài học A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 Phần A trong sách giáo trình Four Corners 4, như "bất tiện", "không có gì đặc biệt", "thông thường", vv.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Four Corners 4
invention [Danh từ]
اجرا کردن

phát minh

Ex: Thomas Edison is famously known for his invention of the electric light bulb , which changed the world .

Thomas Edison nổi tiếng với phát minh của mình về bóng đèn điện, đã thay đổi thế giới.

positive [Tính từ]
اجرا کردن

tích cực

Ex: Regular exercise has a positive impact on overall health and well-being .

Tập thể dục thường xuyên có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể và hạnh phúc.

negative [Tính từ]
اجرا کردن

tiêu cực

Ex: The negative portrayal of certain communities in the media can perpetuate harmful stereotypes .

Việc miêu tả tiêu cực về một số cộng đồng trên truyền thông có thể làm kéo dài các định kiến có hại.

description [Danh từ]
اجرا کردن

mô tả

Ex: He gave a clear description of the suspect to the police .

Anh ấy đã đưa ra một mô tả rõ ràng về nghi phạm cho cảnh sát.

convenient [Tính từ]
اجرا کردن

thuận tiện

Ex: This route is convenient if you 're traveling to the airport .
inconvenient [Tính từ]
اجرا کردن

bất tiện

Ex: Her shift change was inconvenient but necessary .

Việc thay đổi ca làm của cô ấy là bất tiện nhưng cần thiết.

creative [Tính từ]
اجرا کردن

sáng tạo

Ex: I find my sister a creative person , always coming up with new ideas for products to sell in her shop .

Tôi thấy chị gái mình là một người sáng tạo, luôn nghĩ ra những ý tưởng mới cho sản phẩm để bán trong cửa hàng của cô ấy.

conventional [Tính từ]
اجرا کردن

thông thường

Ex: It 's conventional to shake hands when meeting someone for the first time in many Western countries .

Ở nhiều nước phương Tây, việc bắt tay khi gặp ai đó lần đầu tiên là thông lệ.

unconventional [Tính từ]
اجرا کردن

không theo quy ước

Ex: His unconventional style of dress , mixing formal attire with casual elements , always drew attention .

Phong cách ăn mặc không theo quy ước của anh ấy, kết hợp trang phục trang trọng với các yếu tố bình thường, luôn thu hút sự chú ý.

effective [Tính từ]
اجرا کردن

hiệu quả

Ex: His effective communication skills allowed him to resolve conflicts peacefully .

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả của anh ấy đã giúp anh ấy giải quyết xung đột một cách hòa bình.

ineffective [Tính từ]
اجرا کردن

không hiệu quả

Ex: His teaching methods were ineffective , as many students struggled to understand the material .

Phương pháp giảng dạy của anh ấy không hiệu quả, vì nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu tài liệu.

eventful [Tính từ]
اجرا کردن

đầy sự kiện

Ex: The year 2020 was incredibly eventful , marked by significant global challenges .

Năm 2020 là một năm vô cùng sôi động, đánh dấu bởi những thách thức toàn cầu đáng kể.

uneventful [Tính từ]
اجرا کردن

không có sự cố

Ex: He spent an uneventful day at home reading books .

Anh ấy đã trải qua một ngày không có gì đáng chú ý ở nhà đọc sách.

imaginative [Tính từ]
اجرا کردن

giàu trí tưởng tượng

Ex: Her imaginative storytelling captivated the audience , transporting them to fantastical worlds .

Câu chuyện sáng tạo của cô ấy đã thu hút khán giả, đưa họ đến những thế giới kỳ ảo.

unimaginative [Tính từ]
اجرا کردن

thiếu sáng tạo

Ex: The book received criticism for its unimaginative plot .

Cuốn sách nhận được chỉ trích vì cốt truyện thiếu sáng tạo.

significant [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: His contributions to the project were significant in achieving its success .

Những đóng góp của anh ấy cho dự án là đáng kể trong việc đạt được thành công.

insignificant [Tính từ]
اجرا کردن

không đáng kể

Ex: His role in the project was insignificant compared to others .

Vai trò của anh ấy trong dự án là không đáng kể so với những người khác.

successful [Tính từ]
اجرا کردن

thành công

Ex: He had a successful career in the movie industry .

Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong ngành công nghiệp điện ảnh.

unsuccessful [Tính từ]
اجرا کردن

không thành công

Ex: Despite her efforts , the business venture was unsuccessful and had to be abandoned .

Mặc dù nỗ lực của cô ấy, dự án kinh doanh đã không thành công và phải từ bỏ.

abacus [Danh từ]
اجرا کردن

bàn tính

Ex: Merchants in ancient times often used an abacus for calculations .

Các thương nhân thời xưa thường sử dụng bàn tính để tính toán.

to count [Động từ]
اجرا کردن

đếm

Ex: Volunteers help to count the ballots during elections .

Các tình nguyện viên giúp đếm phiếu bầu trong các cuộc bầu cử.

Middle East [Danh từ]
اجرا کردن

Trung Đông

Ex: Tensions in the Middle East have been a focus of international diplomacy for decades .

Căng thẳng ở Trung Đông đã là trọng tâm của ngoại giao quốc tế trong nhiều thập kỷ.

to spread [Động từ]
اجرا کردن

lan truyền

Ex: The excitement of the victory spread to the fans .

Sự phấn khích của chiến thắng đã lan truyền đến các fan.

ancient [Tính từ]
اجرا کردن

cổ đại

Ex: Myths and legends from ancient times continue to captivate the imagination of people around the world .

Những thần thoại và truyền thuyết từ thời cổ đại tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên khắp thế giới.

aqueduct [Danh từ]
اجرا کردن

cống dẫn nước

Ex: The aqueduct carried fresh water across the valley .

Cống dẫn nước mang nước ngọt qua thung lũng.

so [Trạng từ]
اجرا کردن

rất

Ex: He said he loved me so !

Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi rất nhiều!

such [Hạn định từ]
اجرا کردن

như vậy

Ex: It was such a beautiful day that they decided to have a picnic .

Đó là một ngày đẹp đến nỗi họ quyết định đi dã ngoại.