vu khống
Anh ta phủ nhận lời vu khống cho rằng anh ta đã đánh cắp quỹ.
vu khống
Anh ta phủ nhận lời vu khống cho rằng anh ta đã đánh cắp quỹ.
thân thiện
Chủ nhà thân thiện, chào đón khách với sự ấm áp và duyên dáng.
sự thân thiện
Bà chủ nhà chào đón khách với sự thân thiện chân thành.
ngăn cản
Những cảnh báo từ các chuyên gia ngăn cản nhiều người hút thuốc.
say đắm
Những ánh mắt yêu đương của họ đã tiết lộ một mối tình chớm nở.
tình hữu nghị
Nụ cười ấm áp và lời nói tử tế của cô đã nuôi dưỡng cảm giác thân thiện giữa các đồng nghiệp.
thân thiện
Chủ nhà vô cùng thân thiện, đảm bảo rằng mọi khách đều cảm thấy thoải mái và được chào đón.
thân thiện
Mặc dù có sự khác biệt, họ đã có thể chia tay trong hòa nhã, vẫn là bạn bè.
chính xác
Tính toán chính xác của anh ấy về các chi phí đảm bảo ngân sách chính xác.
severe, demanding, or unrelenting in requiring effort, compliance, or performance
phải chăng
Nhà hàng phục vụ những bữa ăn rẻ mà vẫn ngon.