pattern

Sách Four Corners 4 - Đơn vị 11 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 Bài C trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như “tài chính”, “độc lập”, “nông thôn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
future

the time that will come after the present or the events that will happen then

tương lai, thời gian tới

tương lai, thời gian tới

Google Translate
[Danh từ]
to set

to achieve the best result in something, particularly in sports, competition, etc.

thiết lập, đặt ra

thiết lập, đặt ra

Google Translate
[Động từ]
goal

our purpose or desired result

mục tiêu, đích

mục tiêu, đích

Google Translate
[Danh từ]
financially

in a way that is related to money or its management

về tài chính

về tài chính

Google Translate
[Trạng từ]
independent

able to do things as one wants without needing help from others

độc lập, tự lập

độc lập, tự lập

Google Translate
[Tính từ]
volunteer

describing a service or activity performed willingly without receiving payment

tình nguyện

tình nguyện

Google Translate
[Tính từ]
wedding

a ceremony or event where two people are married

đám cưới, lễ cưới

đám cưới, lễ cưới

Google Translate
[Danh từ]
countryside

the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns

vùng nông thôn, nông thôn

vùng nông thôn, nông thôn

Google Translate
[Danh từ]
to live

to have your home somewhere specific

sống, cư trú

sống, cư trú

Google Translate
[Động từ]
to prepare

to make a person or thing ready for doing something

chuẩn bị, sắp xếp

chuẩn bị, sắp xếp

Google Translate
[Động từ]
exam

a way of testing how much someone knows about a subject

kỳ thi, bài kiểm tra

kỳ thi, bài kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
to study

to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.

học, nghiên cứu

học, nghiên cứu

Google Translate
[Động từ]
abroad

in or traveling to a different country

ở nước ngoài, đến nước ngoài

ở nước ngoài, đến nước ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
journalist

someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites

nhà báo

nhà báo

Google Translate
[Danh từ]
to travel

to go from one location to another, particularly to a far location

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
to write

to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil

viết, ghi

viết, ghi

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek