Sách Face2face - Trung cấp cao - Tổ 7 - 7A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7A trong giáo trình Face2Face Upper-Intermediate, chẳng hạn như “ghen tị”, “xứng đáng”, “nhận ra”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a jacket with a pair of pants or a skirt that are made from the same cloth and should be worn together
đầy đủ bộ đồ
to admire someone because of their achievements, qualities, etc.
tôn trọng ai đó
to feel unhappy or irritated because someone else has something that one desires
to believe that someone is sincere, reliable, or competent
tin tưởng ai đó
to not believe or trust in something's truth or accuracy
nghi ngờ điều gì đó
to do a particular thing or have the qualities needed for being punished or rewarded
xứng đáng với điều gì đó
to think that something is probably true, especially something bad, without having proof
nghi ngờ điều gì đó
to know who a person or what an object is, because we have heard, seen, etc. them before
nhận ra ai đó hoặc một cái gì đó
to have a sudden or complete understanding of a fact or situation
nhận ra điều gì đó