pattern

Trao đổi - Tiền trung cấp - Bài 3 - Phần 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 3 - Part 1 trong giáo trình Interchange Pre-Intermediate, chẳng hạn như “nhiều”, “xanh”, “hy vọng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
much

used to refer to a large degree or amount of a thing

nhiều

nhiều

Google Translate
[Hạn định từ]
white

having the color that is the lightest, like snow

trắng

trắng

Google Translate
[Tính từ]
blue

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh

xanh

Google Translate
[Tính từ]
brown

having the color of chocolate ice cream

nâu

nâu

Google Translate
[Tính từ]
black

having the color that is the darkest, like most crows

đen

đen

Google Translate
[Tính từ]
green

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh

xanh

Google Translate
[Tính từ]
yellow

having the color of lemons or the sun

vàng

vàng

Google Translate
[Tính từ]
orange

having the color of carrots or pumpkins

màu cam

màu cam

Google Translate
[Tính từ]
red

having the color of tomatoes or blood

đỏ

đỏ

Google Translate
[Tính từ]
pink

having the color of strawberry ice cream

hồng

hồng

Google Translate
[Tính từ]
purple

having the color of most ripe eggplants

tím

tím

Google Translate
[Tính từ]
gray

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám

xám

Google Translate
[Tính từ]
hopeful

(of a person) having a positive attitude and believing that good things are likely to happen

đầy hy vọng

đầy hy vọng

Google Translate
[Tính từ]
truthful

(of a person or statement) telling the truth without deceit or falsehood

thật thà

thật thà

Google Translate
[Tính từ]
friendly

kind and nice toward other people

thân thiện

thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
powerful

possessing great strength or force

mạnh mẽ

mạnh mẽ

Google Translate
[Tính từ]
jealous

feeling angry and unhappy because someone else has what we want

ghen tị

ghen tị

Google Translate
[Tính từ]
happy

emotionally feeling good

hạnh phúc

hạnh phúc

Google Translate
[Tính từ]
confident

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin

tự tin

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn

hưng phấn

Google Translate
[Tính từ]
loving

expressing deep affection, car, and compassion toward others

yêu thương

yêu thương

Google Translate
[Tính từ]
creative

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo

sáng tạo

Google Translate
[Tính từ]
sad

emotionally feeling bad

buồn

buồn

Google Translate
[Tính từ]
can

to be able to do somehing, make something, etc.

có thể

có thể

Google Translate
[Động từ]
to help

to give someone what they need

giúp đỡ

giúp đỡ

Google Translate
[Động từ]
to need

to want something or someone that we must have if we want to do or be something

cần

cần

Google Translate
[Động từ]
present

something given to someone as a sign of appreciation or on a special occasion

quà

quà

Google Translate
[Danh từ]
anything

used for referring to a thing when it is not important what that thing is

bất cứ điều gì

bất cứ điều gì

Google Translate
[Đại từ]
sweater

a piece of clothing worn on the top part of our body that is made of cotton or wool, has long sleeves and a closed front

áo len

áo len

Google Translate
[Danh từ]
light

(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment

sáng

sáng

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền

đắt tiền

Google Translate
[Tính từ]
sale

the act of selling something

bán

bán

Google Translate
[Danh từ]
cent

a unit of money in some countries, equal to one hundredth of a dollar or euro

xu

xu

Google Translate
[Danh từ]
dollar

the unit of money in the US, Canada, Australia and several other countries, equal to 100 cents

đô la

đô la

Google Translate
[Danh từ]
this

used when referring to a person or thing that was recently mentioned or one that is close in space or time

cái này

cái này

Google Translate
[Đại từ]
that

used when referring to a person or thing that was previously mentioned or one that is not close in space or time

đó

đó

Google Translate
[Đại từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek