pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Bài 8 - Phần 1

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 8 - Phần 1 trong giáo trình Dự bị Trung cấp Trao đổi, chẳng hạn như "tiệm giặt tự động", "chuyển đến", "quận", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
neighborhood

the area around someone, somewhere, or something

khu phố

khu phố

Google Translate
[Danh từ]
place

the part of space where someone or something is or they should be

nơi

nơi

Google Translate
[Danh từ]
activity

something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động

hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
clothing store

a store where clothing items, such as shirts, pants, dresses, and accessories, are sold to customers

cửa hàng quần áo

cửa hàng quần áo

Google Translate
[Danh từ]
grocery store

a store in which food and necessary household items are sold

cửa hàng thực phẩm

cửa hàng thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
hair

the thin thread-like things that grow on our head

tóc

tóc

Google Translate
[Danh từ]
salon

a place where hairdressing, makeup and other cosmetic services are done professionally

salon làm đẹp

salon làm đẹp

Google Translate
[Danh từ]
laundromat

a facility where coin-operated washing machines and dryers are available to customers

tiệm giặt ủi

tiệm giặt ủi

Google Translate
[Danh từ]
newsstand

a stand or stall on a street, etc. where newspapers, magazines, and sometimes books are sold

quầy báo

quầy báo

Google Translate
[Danh từ]
stadium

a very large, often roofless, structure where sports events, etc. are held for an audience

sân vận động

sân vận động

Google Translate
[Danh từ]
hotspot

a public place where a wireless Internet connection is made available

điểm truy cập

điểm truy cập

Google Translate
[Danh từ]
haircut

the way in which a person's hair is cut

cắt tóc

cắt tóc

Google Translate
[Danh từ]
fashion

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

thời trang

thời trang

Google Translate
[Danh từ]
coffee shop

a type of small restaurant where people can drink coffee, tea, etc. and usually eat light meals too

quán cà phê

quán cà phê

Google Translate
[Danh từ]
drugstore

‌a pharmacy that sells medicines and also other types of goods, for example toiletries

hiệu thuốc

hiệu thuốc

Google Translate
[Danh từ]
gas station

a place that sells fuel for cars, buses, bikes, etc.

trạm xăng

trạm xăng

Google Translate
[Danh từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
post office

a place where we can send letters, packages, etc., or buy stamps

bưu điện

bưu điện

Google Translate
[Danh từ]
to move in

to begin to live in a new house or work in a new office

chuyển vào

chuyển vào

Google Translate
[Động từ]
across

on the other side of a thing or place

bên kia

bên kia

Google Translate
[Giới từ]
in

at a point inside an area or thing

trong

trong

Google Translate
[Giới từ]
on

used to show that an object is physically in contact with or attached to a surface or object

trên

trên

Google Translate
[Giới từ]
next to

in a position very close to someone or something

bên cạnh

bên cạnh

Google Translate
[Giới từ]
near

not far from a place

gần

gần

Google Translate
[Tính từ]
close

near in distance

gần

gần

Google Translate
[Tính từ]
opposite

on the opposing side of a particular area from someone or something, often facing them

đối diện

đối diện

Google Translate
[Giới từ]
in front of

in a position at the front part of someone or something else or further forward than someone or something

trước

trước

Google Translate
[Giới từ]
back

in or to the direction behind us

về phía sau

về phía sau

Google Translate
[Trạng từ]
behind

toward or at the back of something or someone

đằng sau

đằng sau

Google Translate
[Trạng từ]
between

in, into, or at the space that is separating two things, places, or people

giữa

giữa

Google Translate
[Giới từ]
corner

a point or area at which two edges, sides, or lines meet

góc

góc

Google Translate
[Danh từ]
department store

a large store, divided into several parts, each selling different types of goods

cửa hàng bách hóa

cửa hàng bách hóa

Google Translate
[Danh từ]
gym

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập

phòng tập

Google Translate
[Danh từ]
electronic

(of a device) having very small parts such as chips and obtaining power from electricity

điện tử

điện tử

Google Translate
[Tính từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn

khách sạn

Google Translate
[Danh từ]
some

used to express an unspecified amount or number of something

một số

một số

Google Translate
[Hạn định từ]
any

one or some of a thing or number of things, however large or small

bất kỳ

bất kỳ

Google Translate
[Hạn định từ]
downtown

the main business area of a city or town located at its center

trung tâm thành phố

trung tâm thành phố

Google Translate
[Danh từ]
main street

the most important street with many shops and stores in a town

phố chính

phố chính

Google Translate
[Danh từ]
suburb

a residential area outside a city

ngoại ô

ngoại ô

Google Translate
[Danh từ]
district

an area of a city or country with given official borders used for administrative purposes

quận

quận

Google Translate
[Danh từ]
automated teller machine

a machine that allows customers to perform financial transactions such as withdrawals, deposits, transfers, etc.

máy rút tiền tự động

máy rút tiền tự động

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek