pattern

Từ Vựng IELTS (Cơ Bản) - Miêu tả tính cách

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh miêu tả tính cách, chẳng hạn như “đáng sợ”, “nhất quán”, “hợp tác”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Basic IELTS
autonomous

(of a person) able to do things and make decisions independently

tự trị

tự trị

Google Translate
[Tính từ]
creepy

strange or unnatural in a way that might cause uneasiness or slight fear

rùng rợn

rùng rợn

Google Translate
[Tính từ]
mean

not willing to spend money or use something; cheap or stingy

tiết kiệm

tiết kiệm

Google Translate
[Tính từ]
sulky

ill-tempered and in a bad mood, tending to sulk

hờn dỗi

hờn dỗi

Google Translate
[Tính từ]
consistent

following the same course of action or behavior over time

consistent

consistent

Google Translate
[Tính từ]
conventional

(of a person) tending to follow the social norms, or to accept traditional views

cổ điển

cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
efficient

(of a person) capable of performing tasks or completing work with the least amount of wasted time, effort, or resources

hiệu quả

hiệu quả

Google Translate
[Tính từ]
flexible

capable of adjusting easily to different situations, circumstances, or needs

linh hoạt

linh hoạt

Google Translate
[Tính từ]
cooperative

willing to work with others to reach a shared goal

hợp tác

hợp tác

Google Translate
[Tính từ]
idealistic

believing that good things can happen or perfection can be achieved, while it is nearly impossible or impractical

lý tưởng

lý tưởng

Google Translate
[Tính từ]
tolerant

showing respect to what other people say or do even when one disagrees with them

khoan dung

khoan dung

Google Translate
[Tính từ]
vulnerable

easily hurt, often due to weakness or lack of protection

mỏng manh

mỏng manh

Google Translate
[Tính từ]
industrious

hard-working and productive

cần cù

cần cù

Google Translate
[Tính từ]
even-tempered

usually calm and not easily annoyed

điềm đạm

điềm đạm

Google Translate
[Tính từ]
rebellious

(of a person) resistant to authority or control, often challenging established norms or rules

nổi loạn

nổi loạn

Google Translate
[Tính từ]
insensitive

not caring about other people's feelings

vô tâm

vô tâm

Google Translate
[Tính từ]
clumsy

doing things or moving in a way that lacks control and care, usually causing accidents

vụng về

vụng về

Google Translate
[Tính từ]
passive

accepting what happens or not opposing what other people do or say

thụ động

thụ động

Google Translate
[Tính từ]
dissatisfied

not pleased or happy with something, because it is not as good as one expected

không hài lòng

không hài lòng

Google Translate
[Tính từ]
arrogant

showing a proud, unpleasant attitude toward others and having an exaggerated sense of self-importance

kiêu ngạo

kiêu ngạo

Google Translate
[Tính từ]
enthusiastic

having or showing intense excitement, eagerness, or passion for something

hăng hái

hăng hái

Google Translate
[Tính từ]
sympathetic

showing care and understanding toward other people, especially when they are not feeling good

thông cảm

thông cảm

Google Translate
[Tính từ]
pessimistic

having or showing a negative view of the future and always waiting for something bad to happen

bi quan

bi quan

Google Translate
[Tính từ]
stubborn

unwilling to change one's attitude or opinion despite good reasons to do so

bướng bỉnh

bướng bỉnh

Google Translate
[Tính từ]
moody

experiencing frequent changes in mood, often without apparent reason or explanation

thay đổi tâm trạng

thay đổi tâm trạng

Google Translate
[Tính từ]
appreciative

feeling or showing gratitude or thankfulness towards someone or something

biết ơn

biết ơn

Google Translate
[Tính từ]
adept

highly skilled, proficient, or talented in a particular activity or field

thành thạo

thành thạo

Google Translate
[Tính từ]
aloof

unfriendly or reluctant to socializing

lạnh lùng

lạnh lùng

Google Translate
[Tính từ]
benevolent

showing kindness and generosity

hào phóng

hào phóng

Google Translate
[Tính từ]
brainy

very smart

thông minh

thông minh

Google Translate
[Tính từ]
intense

showing strong enthusiasm or fervor for something

mãnh liệt

mãnh liệt

Google Translate
[Tính từ]
materialistic

concerned with money and possessions in an excessive way

vật chất

vật chất

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek