pattern

Sách Insight - Cơ bản - Đơn vị 3 - 3B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3B trong giáo trình Insight Elementary, chẳng hạn như “thị trấn”, “nông thôn”, “làng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Elementary
city

a larger and more populated town

đô thị

đô thị

Google Translate
[Danh từ]
country

a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quê hương

quê hương

Google Translate
[Danh từ]
city center

the part of the city where the main businesses and shops are located

Trung tâm thành phố

Trung tâm thành phố

Google Translate
[Danh từ]
countryside

the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns

nông thôn

nông thôn

Google Translate
[Danh từ]
suburb

a residential area outside a city

vùng ngoại ô

vùng ngoại ô

Google Translate
[Danh từ]
town

an area with human population that is smaller than a city and larger than a village

phố nhỏ

phố nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
village

a very small town located in the countryside

hương thôn

hương thôn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek