pattern

Sách Insight - Cơ bản - Đơn vị 3 - 3B

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - 3B trong sách giáo khoa Insight Elementary, như "thị trấn", "nông thôn", "làng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Elementary
city
[Danh từ]

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Ex: We often take weekend trips to nearby cities for sightseeing and relaxation .Chúng tôi thường có những chuyến đi cuối tuần đến các **thành phố** lân cận để tham quan và thư giãn.
country
[Danh từ]

a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia

quốc gia

Ex: The government implemented new policies to boost the country's economy .Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để thúc đẩy nền kinh tế của **đất nước**.
city center
[Danh từ]

the part of the city where the main businesses and shops are located

trung tâm thành phố, khu trung tâm

trung tâm thành phố, khu trung tâm

Ex: The city 's annual parade takes place in the city center.Cuộc diễu hành hàng năm của thành phố diễn ra tại **trung tâm thành phố**.
countryside
[Danh từ]

the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns

nông thôn, vùng quê

nông thôn, vùng quê

Ex: He grew up in the countryside, surrounded by vast fields and meadows .Anh lớn lên ở **nông thôn**, được bao quanh bởi những cánh đồng và đồng cỏ rộng lớn.
suburb
[Danh từ]

a residential area outside a city

ngoại ô, vùng ngoại vi

ngoại ô, vùng ngoại vi

Ex: In the suburb, neighbors often gather for community events , fostering a strong sense of camaraderie and support among residents .Ở **ngoại ô**, hàng xóm thường tụ tập cho các sự kiện cộng đồng, thúc đẩy tinh thần đồng đội và hỗ trợ mạnh mẽ giữa các cư dân.
town
[Danh từ]

an area with human population that is smaller than a city and larger than a village

thị trấn, làng

thị trấn, làng

Ex: They organize community events in town to bring people together .Họ tổ chức các sự kiện cộng đồng trong **thị trấn** để kết nối mọi người.
village
[Danh từ]

a very small town located in the countryside

làng, thôn

làng, thôn

Ex: Despite its small size , the village boasted a charming marketplace with local artisans and vendors .Mặc dù có kích thước nhỏ, **ngôi làng** tự hào có một khu chợ đầy quyến rũ với các nghệ nhân và người bán hàng địa phương.
Sách Insight - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek