pattern

Insight - Tiền trung cấp - Đơn vị 7 - 7C

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 7 - 7C trong giáo trình Insight Pre-Intermediate như “người sáng lập”, “quảng cáo”, “trụ sở chính”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
company

an organization that does business and earns money from it

công ty

công ty

Google Translate
[Danh từ]
product

something that is created or grown for sale

sản phẩm

sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
founder

someone who starts or creates something like a company or organization

người sáng lập

người sáng lập

Google Translate
[Danh từ]
research

a careful and systematic study of a subject to discover new facts or information about it

nghiên cứu

nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
partner

one of the owners of a business or company who shares the expenses, profits, and losses

đối tác

đối tác

Google Translate
[Danh từ]
invention

a brand new machine, tool, or process that is made after study and experiment

phát minh

phát minh

Google Translate
[Danh từ]
to headquarter

to establish the main office or administrative center of an organization or company in a particular location

thành lập trụ sở tại

thành lập trụ sở tại

Google Translate
[Động từ]
customer

a person, organization, company, etc. that pays to get things from businesses or stores

khách hàng

khách hàng

Google Translate
[Danh từ]
electronic device

a device that does what is was made to do by controlling and directing a small electric current

thiết bị điện tử

thiết bị điện tử

Google Translate
[Danh từ]
digital camera

a camera that captures an image as digital data that can be kept and viewed on a computer

máy ảnh kỹ thuật số

máy ảnh kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
e-reader

a hand-held electronic device that is used for reading e-books and other documents in digital format

máy đọc sách điện tử

máy đọc sách điện tử

Google Translate
[Danh từ]
game

a playful activity in which we use our imagination, play with toys, etc.

trò chơi

trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
console

a piece of furniture designed to hold electronic instruments like radios or televisions

Google Translate
[Danh từ]
HD

a system that provides clear and high-quality pictures on television or computer screens

Độ phân giải cao

Độ phân giải cao

Google Translate
[Danh từ]
MP3 player

a small device used for listening to audio and MP3 files

máy nghe nhạc MP3

máy nghe nhạc MP3

Google Translate
[Danh từ]
satellite navigation

a device that uses GPS technology and satellite signals to help drivers navigate to their destination by providing them with real-time information about their location and route

định vị vệ tinh

định vị vệ tinh

Google Translate
[Danh từ]
smartphone

a portable device that combines the functions of a cell phone and a computer, such as browsing the internet, using apps, making calls, etc.

smartphone

smartphone

Google Translate
[Danh từ]
tablet

a flat, small, portable computer that one controls and uses by touching its screen

máy tính bảng

máy tính bảng

Google Translate
[Danh từ]
advertisement

any movie, picture, note, etc. designed to promote products or services to the public

quảng cáo

quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi

ti vi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek