pattern

Sách Insight - Trung cấp - Kiến Thức Từ Vựng 6

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ trong Từ Vựng Insight 6 trong giáo trình Insight Trung cấp, chẳng hạn như "khởi động", "mẫu", "thuyết phục", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
profit

the sum of money that is gained after all expenses and taxes are paid

lợi nhuận, lãi suất

lợi nhuận, lãi suất

Google Translate
[Danh từ]
to launch

to start an organized activity or operation

khởi động, ra mắt

khởi động, ra mắt

Google Translate
[Động từ]
campaign

a series of organized activities that are intended to achieve a particular goal

chiến dịch, hoạt động

chiến dịch, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
sample

a small amount of a substance taken from a larger amount used for scientific analysis or therapeutic experiment

mẫu, ví dụ

mẫu, ví dụ

Google Translate
[Danh từ]
business

the activity of providing services or products in exchange for money

doanh nghiệp, kinh doanh

doanh nghiệp, kinh doanh

Google Translate
[Danh từ]
money

something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills

tiền, tiền tệ

tiền, tiền tệ

Google Translate
[Danh từ]
loss

the state or process of losing a person or thing

mất mát, thiệt hại

mất mát, thiệt hại

Google Translate
[Danh từ]
to display

to publicly show something

trưng bày, hiển thị

trưng bày, hiển thị

Google Translate
[Động từ]
to persuade

to make a person do something through reasoning or other methods

thuyết phục, làm cho

thuyết phục, làm cho

Google Translate
[Động từ]
to promote

to move to a higher position or rank

thăng chức, nâng cao

thăng chức, nâng cao

Google Translate
[Động từ]
target

a person, building, or area marked to be attacked

mục tiêu, đích

mục tiêu, đích

Google Translate
[Danh từ]
trick

something that is done to deceive someone else

mẹo, lừa đảo

mẹo, lừa đảo

Google Translate
[Danh từ]
to advertise

to make something known publicly, usually for commercial purposes

quảng cáo, thông báo

quảng cáo, thông báo

Google Translate
[Động từ]
brand

the name that a particular product or service is identified with

thương hiệu, nhãn hiệu

thương hiệu, nhãn hiệu

Google Translate
[Danh từ]
free

not requiring payment

miễn phí, tự do

miễn phí, tự do

Google Translate
[Tính từ]
insider

someone who is part of a particular group or organization, especially someone who knows information that others do not have access to

người trong cuộc, thành viên nội bộ

người trong cuộc, thành viên nội bộ

Google Translate
[Danh từ]
luxury

the characteristic of being exceptionally expensive, offering superior quality and exclusivity

xa xỉ, sang trọng

xa xỉ, sang trọng

Google Translate
[Danh từ]
agency

a business or organization that provides services to other parties, especially by representing them in transactions

đại lý, cơ quan

đại lý, cơ quan

Google Translate
[Danh từ]
goods

items made or produced for sale

hàng hóa, sản phẩm

hàng hóa, sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
knowledge

an understanding of or information about a subject after studying and experiencing it

kiến thức, hiểu biết

kiến thức, hiểu biết

Google Translate
[Danh từ]
majority

the larger part or number of a given set or group

đa số

đa số

Google Translate
[Danh từ]
modest

rather small in amount, extent, size, value, etc.

khiêm tốn, vừa phải

khiêm tốn, vừa phải

Google Translate
[Tính từ]
proportion

a principle of design that refers to the relationship of the size, shape, and quantity of different elements in a composition

tỷ lệ, mối quan hệ

tỷ lệ, mối quan hệ

Google Translate
[Danh từ]
significant

important or great enough to be noticed or have an impact

quan trọng, đáng kể

quan trọng, đáng kể

Google Translate
[Tính từ]
tiny

extremely small

nhỏ xíu, rất nhỏ

nhỏ xíu, rất nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
whopping

very impressive, especially in amount or degree

khổng lồ, ấn tượng

khổng lồ, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek