Danh sách từ vựng Insight Trung cấp
48 Bài học
1095 từ ngữ
9G 8phút
1. Unit 1 - Introduction
Bài 1 - Giới thiệu
15 từ ngữ
8 phút
2. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
27 từ ngữ
14 phút
3. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
10 từ ngữ
6 phút
4. Unit 1 - 1D
Đơn vị 1 - 1D
28 từ ngữ
15 phút
5. Unit 1 - 1E
Đơn vị 1 - 1E
14 từ ngữ
8 phút
6. Vocabulary Insight 1
Kiến Thức Từ Vựng 1
36 từ ngữ
19 phút
7. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
35 từ ngữ
18 phút
8. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
6 từ ngữ
4 phút
9. Unit 2 - 2D
Đơn vị 2 - 2D
37 từ ngữ
19 phút
10. Unit 2 - 2E
Đơn vị 2 - 2E
8 từ ngữ
5 phút
11. Vocabulary Insight 2
Hiểu biết sâu sắc về từ vựng 2
20 từ ngữ
11 phút
12. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
45 từ ngữ
23 phút
13. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
12 từ ngữ
7 phút
14. Unit 3 - 3D
Bài 3 - 3D
28 từ ngữ
15 phút
15. Unit 3 - 3E
Đơn vị 3 - 3E
8 từ ngữ
5 phút
16. Vocabulary Insight 3
Kiến Thức Từ Vựng 3
34 từ ngữ
18 phút
17. Unit 4 - 4A
Tổ 4 - 4A
33 từ ngữ
17 phút
18. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
9 từ ngữ
5 phút
19. Unit 4 - 4D
Đơn vị 4 - 4D
28 từ ngữ
15 phút
20. Vocabulary Insight 4
Kiến Thức Từ Vựng 4
21 từ ngữ
11 phút
21. Unit 5 - 5A
Tổ 5 - 5A
37 từ ngữ
19 phút
22. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
9 từ ngữ
5 phút
23. Unit 5 - 5D
Đơn vị 5 - 5D
27 từ ngữ
14 phút
24. Vocabulary Insight 5
Kiến Thức Từ Vựng 5
30 từ ngữ
16 phút
25. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
37 từ ngữ
19 phút
26. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
11 từ ngữ
6 phút
27. Unit 6 - 6D
Đơn vị 6 - 6D
20 từ ngữ
11 phút
28. Unit 6 - 6E
Đơn vị 6 - 6E
7 từ ngữ
4 phút
29. Vocabulary Insight 6
Kiến Thức Từ Vựng 6
26 từ ngữ
14 phút
30. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
31 từ ngữ
16 phút
31. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
12 từ ngữ
7 phút
32. Unit 7 - 7D
Đơn vị 7 - 7D
18 từ ngữ
10 phút
33. Unit 7 - 7E
Đơn vị 7 - 7E
12 từ ngữ
7 phút
34. Vocabulary Insight 7
Kiến Thức Từ Vựng 7
25 từ ngữ
13 phút
35. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
35 từ ngữ
18 phút
36. Unit 8 - 8C
Đơn vị 8 - 8C
13 từ ngữ
7 phút
37. Unit 8 - 8D
Đơn vị 8 - 8D
23 từ ngữ
12 phút
38. Unit 8 - 8E
Đơn vị 8 - 8E
9 từ ngữ
5 phút
39. Vocabulary Insight 8
Kiến Thức Từ Vựng 8
30 từ ngữ
16 phút
40. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
35 từ ngữ
18 phút
41. Unit 9 - 9C
Đơn vị 9 - 9C
9 từ ngữ
5 phút
42. Unit 9 - 9D
Đơn vị 9 - 9D
19 từ ngữ
10 phút
43. Vocabulary Insight 9
Kiến Thức Từ Vựng 9
50 từ ngữ
26 phút
44. Unit 10 - 10A
Tổ 10 - 10A
28 từ ngữ
15 phút
45. Unit 10 - 10C
Đơn vị 10 - 10C
8 từ ngữ
5 phút
46. Unit 10 - 10D
Đơn vị 10 - 10D
38 từ ngữ
20 phút
Bình luận
(0)