pattern

Sách Insight - Trung cấp - Đơn vị 10 - 10C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - 10C trong giáo trình Insight Trung cấp, chẳng hạn như “công phu”, “hài hước”, “sống động như thật”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
art

the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.

nghệ thuật, sáng tạo

nghệ thuật, sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
original

existing at the start of a specific period or process

nguyên bản

nguyên bản

Google Translate
[Tính từ]
to elaborate

to give more information to make the understanding more complete

làm rõ, phát triển

làm rõ, phát triển

Google Translate
[Động từ]
romantic

related to a cultural and artistic movement characterized by an emphasis on emotion, individualism, and appreciation of nature

lãng mạn, trường phái lãng mạn

lãng mạn, trường phái lãng mạn

Google Translate
[Tính từ]
comical

causing laughter or amusement because of being funny or ridiculous

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Google Translate
[Tính từ]
lifelike

having the appearance or qualities that closely resemble or imitate real life

sống động, thực tế

sống động, thực tế

Google Translate
[Tính từ]
dramatic

describing drama or the performance of drama

kịch tính

kịch tính

Google Translate
[Tính từ]
moving

causing powerful emotions of sympathy or sorrow

cảm động, xúc động

cảm động, xúc động

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek