pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Đơn vị 1 - 1D

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 1 - 1D trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như “trang nghiêm”, “haggard”, “câu hỏi hóc búa”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
political movement

an attempt by a group of people with a common ideology or goal working together to influence or change political policies and systems

phong trào chính trị, hành động chính trị

phong trào chính trị, hành động chính trị

Google Translate
[Danh từ]
transformation

the process of a significant and fundamental change in something, often resulting in a new form or state

biến đổi, thay đổi

biến đổi, thay đổi

Google Translate
[Danh từ]
gradual

occurring slowly and step-by-step over a long period of time

dần dần, từng bước

dần dần, từng bước

Google Translate
[Tính từ]
incremental

changing or progressing in small, steady steps rather than in sudden leaps or bounds

tăng dần, tiến triển từng bước

tăng dần, tiến triển từng bước

Google Translate
[Tính từ]
striking

very attractive in an unusual way

nổi bật, ấn tượng

nổi bật, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
distance

the length of the space that is between two places or points

khoảng cách, cự ly

khoảng cách, cự ly

Google Translate
[Danh từ]
haggard

looking extremely tired, worn, often due to stress, illness, or lack of sleep

mệt mỏi, suy kiệt

mệt mỏi, suy kiệt

Google Translate
[Tính từ]
great deal

a considerable quantity or amount of something

một lượng lớn, nhiều

một lượng lớn, nhiều

Google Translate
[Danh từ]
to support

to provide someone or something with encouragement or help

hỗ trợ, giúp đỡ

hỗ trợ, giúp đỡ

Google Translate
[Động từ]
attorney

a lawyer who represents someone in a court of law

luật sư, người đại diện pháp lý

luật sư, người đại diện pháp lý

Google Translate
[Danh từ]
attentive

giving much attention to something or someone with interest

chăm chỉ, chu đáo

chăm chỉ, chu đáo

Google Translate
[Tính từ]
conundrum

a problem or question that is confusing and needs a lot of skill or effort to solve or answer

câu đố, tình huống khó khăn

câu đố, tình huống khó khăn

Google Translate
[Danh từ]
to penalize

to impose a punishment on someone for a wrongdoing or violation

trừng phạt, đánh phạt

trừng phạt, đánh phạt

Google Translate
[Động từ]
hero

a person who deserves great admiration for their bravery or good deeds

người hùng, nữ anh hùng

người hùng, nữ anh hùng

Google Translate
[Danh từ]
compassionate

showing kindness, empathy, and understanding toward others, especially during times of difficulty or suffering

thương xót, nhân ái

thương xót, nhân ái

Google Translate
[Tính từ]
compassion

great sympathy for a person or animal that is suffering

thương cảm, tình thương

thương cảm, tình thương

Google Translate
[Danh từ]
courage

the quality to face danger or hardship without giving in to fear

can đảm, dũng cảm

can đảm, dũng cảm

Google Translate
[Danh từ]
courageous

expressing no fear when faced with danger or difficulty

can đảm, dũng cảm

can đảm, dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
dedication

time and effort that a person persistently puts into something that they value, such as a job or goal

sự cống hiến, sự tận tâm

sự cống hiến, sự tận tâm

Google Translate
[Danh từ]
dedicated

fully committed and loyal to a task, cause, or purpose

cống hiến, tận tâm

cống hiến, tận tâm

Google Translate
[Tính từ]
determination

the quality of working toward something despite difficulties

quyết tâm, quyết định

quyết tâm, quyết định

Google Translate
[Danh từ]
determined

having or displaying a strong will to achieve a goal despite the challenges or obstacles

quyết tâm, kiên định

quyết tâm, kiên định

Google Translate
[Tính từ]
dignity

the quality of being worthy of respect and honor, which can be attributed to a person's behavior, actions, or sense of self-worth

nhân phẩm, danh dự

nhân phẩm, danh dự

Google Translate
[Danh từ]
to dignify

to give someone or something a sense of worth, honor, or respect

tôn vinh, đem lại giá trị

tôn vinh, đem lại giá trị

Google Translate
[Động từ]
humbleness

the quality of being modest, unpretentious, and not overly proud of oneself

khiêm tốn

khiêm tốn

Google Translate
[Danh từ]
humble

behaving in a way that shows the lack of pride or sense of superiority over others

khiêm tốn, nhỏ bé

khiêm tốn, nhỏ bé

Google Translate
[Tính từ]
inspiration

something, such as a brilliant idea that comes to mind suddenly

cảm hứng, sự khai sáng

cảm hứng, sự khai sáng

Google Translate
[Danh từ]
inspirational

providing motivation, encouragement, enthusiasm, or a sense of purpose

truyền cảm hứng, đầy cảm hứng

truyền cảm hứng, đầy cảm hứng

Google Translate
[Tính từ]
persistency

the quality of continuing to work towards a goal or task despite facing obstacles or difficulties

sự kiên trì, tính bền bỉ

sự kiên trì, tính bền bỉ

Google Translate
[Danh từ]
persistent

continuing to do something despite facing criticism or difficulties

kiên trì, bền bỉ

kiên trì, bền bỉ

Google Translate
[Tính từ]
resource

(usually plural) means such as equipment, money, manpower, etc. that a person or organization can benefit from

tài nguyên

tài nguyên

Google Translate
[Danh từ]
resourceful

capable of finding different, clever, and efficient ways to solve problems, often using the resources available to them in innovative ways

khéo léo, tháo vát

khéo léo, tháo vát

Google Translate
[Tính từ]
will

a person's intention or desire, especially one that is strong or persistent

ý chí, ham muốn

ý chí, ham muốn

Google Translate
[Danh từ]
willing

eager, interested, or ready to do something

sẵn sàng, mong muốn

sẵn sàng, mong muốn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek