pattern

Insight - Trên trung cấp - Kiến Thức Từ Vựng 6

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 6 trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như “hối tiếc”, “hơi”, “tham nhũng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
really

used to put emphasis on a statement

thực sự

thực sự

Google Translate
[Trạng từ]
absolutely

used to put an emphasis on a statement

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
somewhat

to a moderate degree or extent

hơi

hơi

Google Translate
[Trạng từ]
to hope

to want something to happen or be true

hy vọng

hy vọng

Google Translate
[Động từ]
to regret

to feel sad, sorry, or disappointed about something that has happened or something that you have done, often wishing it had been different

hối tiếc

hối tiếc

Google Translate
[Động từ]
extremely

to a very great amount or degree

cực kỳ

cực kỳ

Google Translate
[Trạng từ]
fairly

more than average, but not too much

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
utterly

(used for emphasis) to the fullest degree or extent

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
slightly

in a small amount, extent, or level

hơi

hơi

Google Translate
[Trạng từ]
pretty

to a degree that is high but not very high

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
very

to a great extent or degree

rất

rất

Google Translate
[Trạng từ]
fully

to the highest extent or capacity

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
categorically

in an unqualified manner

một cách rõ ràng

một cách rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
deeply

to a great degree

sâu sắc

sâu sắc

Google Translate
[Trạng từ]
strongly

to a large extent or degree

mạnh mẽ

mạnh mẽ

Google Translate
[Trạng từ]
to expose

to put someone or something in a position in which they are vulnerable or are at risk

phơi bày

phơi bày

Google Translate
[Động từ]
to fall for

to be deceived or tricked by someone or something

bị lừa

bị lừa

Google Translate
[Động từ]
to spread

to affect more people or a wider area

lan truyền

lan truyền

Google Translate
[Động từ]
agenda

a list of things that need to be considered, solved, or done

chương trình

chương trình

Google Translate
[Danh từ]
corruption

illegal and dishonest behavior of someone, particularly one who is in a position of power

tham nhũng

tham nhũng

Google Translate
[Danh từ]
headline

the large words in the upper part of a page of a newspaper, article, etc.

tiêu đề

tiêu đề

Google Translate
[Danh từ]
scam

a dishonest or illegal way of gaining money

lừa đảo

lừa đảo

Google Translate
[Danh từ]
viral

(of a video, picture, piece of news, etc.) shared quickly on social media among a lot of Internet users

viral

viral

Google Translate
[Tính từ]
fly on the wall

someone who watches or listens to everything that is happening without anyone noticing their presence

[Cụm từ]
footage

the raw material that is filmed by a video or movie camera

cảnh quay

cảnh quay

Google Translate
[Danh từ]
score

the result of an exam that is shown by a letter or number

điểm

điểm

Google Translate
[Danh từ]
voice over

spoken descriptions given in a movie or a television show, etc. by a narrator that is not seen by the audience

lời thuyết minh

lời thuyết minh

Google Translate
[Danh từ]
undoubtedly

used to say that there is no doubt something is true or is the case

không nghi ngờ gì

không nghi ngờ gì

Google Translate
[Trạng từ]
honestly

used to emphasize that one is being sincere and telling the truth, especially when the thing being said sounds surprising

thật sự

thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
readily

willingly and decisively without a pause

sẵn sàng

sẵn sàng

Google Translate
[Trạng từ]
freely

without being controlled or stopped by anyone or anything

một cách tự do

một cách tự do

Google Translate
[Trạng từ]
sincerely

in a manner that is characterized by genuine feelings and honesty

chân thành

chân thành

Google Translate
[Trạng từ]
positively

in a way that shows a good or optimistic attitude, expressing approval, joy, or support

tích cực

tích cực

Google Translate
[Trạng từ]
rumor

a piece of information or story that is circulated among a group of people, often without being confirmed as true or accurate

tin đồn

tin đồn

Google Translate
[Danh từ]
to crowdfund

to raise money for something by collecting small contributions from a large number of people, typically via the Internet

huy động vốn cộng đồng

huy động vốn cộng đồng

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek