pattern

Thông tin chuyên sâu - Nâng cao - Đơn vị 9 - 9C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9C trong giáo trình Insight Advanced như “ám ảnh”, “đặc hữu”, “ác cảm”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Advanced
insistence

the act of strongly and persistently expressing or demanding something, often refusing to accept contrary opinions or suggestions

khăng khăng

khăng khăng

Google Translate
[Danh từ]
restriction

a rule or law that limits what one can do or the thing that can happen

sự hạn chế

sự hạn chế

Google Translate
[Danh từ]
susceptibility

the tendency or capacity to be easily affected or influenced by something

độ nhạy

độ nhạy

Google Translate
[Danh từ]
association

an organization of people who have a common purpose

hiệp hội

hiệp hội

Google Translate
[Danh từ]
dependance

the state of relying heavily on someone or something, often unable to function without it

sự phụ thuộc

sự phụ thuộc

Google Translate
[Danh từ]
obsession

a strong and uncontrollable interest or attachment to something or someone, causing constant thoughts, intense emotions, and repetitive behaviors

nỗi ám ảnh

nỗi ám ảnh

Google Translate
[Danh từ]
addiction

a strong desire to do or have something

nghiện

nghiện

Google Translate
[Danh từ]
reliance

trust and confidence placed in someone or something

sự tin tưởng

sự tin tưởng

Google Translate
[Danh từ]
aversion

a strong feeling of dislike toward someone or something

sự ghê tởm

sự ghê tởm

Google Translate
[Danh từ]
menace

someone or something that causes or is likely to cause danger or damage

mối đe dọa

mối đe dọa

Google Translate
[Danh từ]
conformity

the act of adhering to established norms, protocols, and standardized behaviors within a social system or institution

sự tuân thủ

sự tuân thủ

Google Translate
[Danh từ]
fixation

the act or process of securely attaching or fastening something in a stable position to prevent movement or displacement

cố định

cố định

Google Translate
[Danh từ]
endemic

relating to a disease or condition that is commonly found in a specific area or group of people

địa phương

địa phương

Google Translate
[Tính từ]
ailing

suffering from an illness or injury

đau ốm

đau ốm

Google Translate
[Tính từ]
diagnosis

the identification of the nature and cause of an illness or other problem

chẩn đoán

chẩn đoán

Google Translate
[Danh từ]
agonizing

causing a lot of difficulty, pain, distress, or discomfort

đau khổ

đau khổ

Google Translate
[Tính từ]
chronic

(of an illness) difficult to cure and long-lasting

mãn tính

mãn tính

Google Translate
[Tính từ]
recovery

the process of becoming healthy again after an injury or disease

hồi phục

hồi phục

Google Translate
[Danh từ]
prognosis

a professional opinion regarding the likely course of an illness

tiên lượng

tiên lượng

Google Translate
[Danh từ]
terminal

(of an illness) having no cure and gradually leading to death

giai đoạn cuối

giai đoạn cuối

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek