Sách Total English - Sơ cấp - Bài 3 - Bài 2
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 3 - Bài 2 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như “sale”, “closed”, “really”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sale
an occasion when a shop or business sells its goods at reduced prices
khuyến mãi, giảm giá
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsign
a text or symbol that is displayed in public to give instructions, warnings, or information
biển báo, dấu hiệu
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsorry
a word we say to apologize for something or to say we are embarrassed
Xin lỗi, Tôi xin lỗi
[Thán từ]
Đóng
Đăng nhậpclosed
(of business, public building, etc.) not open for people to buy something from or visit, often temporarily
đóng, không mở
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpcold
having a temperature lower than the human body's average temperature
lạnh, mát
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpold
(of a thing) having been used or existing for a long period of time
cũ, lâu đời
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek