giảm giá
Cửa hàng bách hóa đang có giảm giá lớn vào cuối tuần này.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - Bài học 2 trong sách giáo khoa Total English Starter, như "bán hàng", "đóng cửa", "thực sự", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
giảm giá
Cửa hàng bách hóa đang có giảm giá lớn vào cuối tuần này.
biển báo
Có một biển báo trên cửa ghi "Không được vào".
quán cà phê
Các sinh viên thường tụ tập tại quán cà phê gần đó để học tập và giao lưu bên những tách trà.
Xin lỗi
Xin lỗi, tôi không thể cho bạn mượn xe của tôi.
chậm
Cô ấy có tốc độ học tập chậm nhưng không bao giờ bỏ cuộc.
nhanh
Anh ấy có phản ứng nhanh với các tình huống khẩn cấp.
mở
Cô ấy để cửa mở để bạn bè có thể vào.
nóng
Cô ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng nóng.
lạnh
Tôi mặc một chiếc áo khoác ấm để bảo vệ mình khỏi gió lạnh.
đắt
Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền làm quà cho bố mình.
rẻ
Cửa hàng bán quần áo thời trang nhưng rẻ.
tốt
Thời tiết tốt, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
cũ
Bức tranh cũ mô tả một phong cảnh đẹp như tranh vẽ từ thời đã qua.
mới
Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm một số tính năng sáng tạo chưa từng thấy trước đây.