pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 3 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 3 - Bài 2 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như “sale”, “closed”, “really”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
sale

an occasion when a shop or business sells its goods at reduced prices

khuyến mãi, giảm giá

khuyến mãi, giảm giá

Google Translate
[Danh từ]
sign

a text or symbol that is displayed in public to give instructions, warnings, or information

biển báo, dấu hiệu

biển báo, dấu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê, cà phê nhỏ

quán cà phê, cà phê nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
sorry

a word we say to apologize for something or to say we are embarrassed

Xin lỗi, Tôi xin lỗi

Xin lỗi, Tôi xin lỗi

Google Translate
[Thán từ]
slow

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, kéo dài

chậm, kéo dài

Google Translate
[Tính từ]
fast

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh, mau

nhanh, mau

Google Translate
[Tính từ]
open

letting people or things pass through

mở

mở

Google Translate
[Tính từ]
closed

(of business, public building, etc.) not open for people to buy something from or visit, often temporarily

đóng, không mở

đóng, không mở

Google Translate
[Tính từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng, ấm

nóng, ấm

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, mát

lạnh, mát

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Google Translate
[Tính từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu, không thỏa mãn

xấu, không thỏa mãn

Google Translate
[Tính từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt, đẹp

tốt, đẹp

Google Translate
[Tính từ]
old

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, lâu đời

cũ, lâu đời

Google Translate
[Tính từ]
new

recently invented, made, etc.

mới, gần đây

mới, gần đây

Google Translate
[Tính từ]
small

below average in physical size

nhỏ, khiêm tốn

nhỏ, khiêm tốn

Google Translate
[Tính từ]
big

above average in size or extent

lớn, khổng lồ

lớn, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
really

used to put emphasis on a statement

thực sự, thật sự

thực sự, thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek