Sách Total English - Sơ cấp - Bài 4 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - Bài 1 trong sách giáo trình Total English Starter, như "tuyệt vời", "cung điện", "khách du lịch", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Total English - Sơ cấp
awful [Tính từ]
اجرا کردن

kinh khủng

Ex: The car made an awful noise , so they took it to the mechanic .

Chiếc xe phát ra tiếng ồn kinh khủng, vì vậy họ đã đưa nó đến thợ máy.

fantastic [Tính từ]
اجرا کردن

tuyệt vời

Ex: The weather has been fantastic this week sunny and warm every day .

Thời tiết tuần này thật tuyệt vời—nắng và ấm áp mỗi ngày.

great [Trạng từ]
اجرا کردن

rất tốt

Ex:

Bữa ăn có vị tuyệt vời, với sự pha trộn hoàn hảo của các hương vị.

nice [Tính từ]
اجرا کردن

dễ chịu

Ex: She bought a nice jacket made of high-quality leather .

Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác đẹp làm từ da chất lượng cao.

OK [Tính từ]
اجرا کردن

chấp nhận được

Ex: It 's OK with me if you change the plans .

Tôi ổn nếu bạn thay đổi kế hoạch.

terrible [Tính từ]
اجرا کردن

kinh khủng

Ex: The food at the restaurant was terrible , leaving a bad taste in my mouth .

Đồ ăn ở nhà hàng tệ kinh khủng, để lại vị khó chịu trong miệng tôi.

palace [Danh từ]
اجرا کردن

cung điện

Ex: The sultan 's palace was a masterpiece of Islamic architecture , with intricate tilework , soaring minarets , and lush inner courtyards .

Cung điện của quốc vương là một kiệt tác của kiến trúc Hồi giáo, với những viên gạch phức tạp, những ngọn tháp cao vút và những sân trong tươi tốt.

market [Danh từ]
اجرا کردن

chợ

Ex:

Họ mặc cả với các nhà cung cấp tại chợ đường phố để có được giá tốt nhất cho quần áo và phụ kiện.

museum [Danh từ]
اجرا کردن

bảo tàng

Ex: I enjoyed the temporary exhibition at the museum , which featured contemporary art from around the world .

Tôi rất thích triển lãm tạm thời tại bảo tàng, nơi trưng bày nghệ thuật đương đại từ khắp nơi trên thế giới.

mosque [Danh từ]
اجرا کردن

nhà thờ Hồi giáo

Ex: She removed her shoes before entering the mosque as a sign of respect .

Cô ấy cởi giày trước khi bước vào nhà thờ Hồi giáo như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

restaurant [Danh từ]
اجرا کردن

nhà hàng

Ex: She left a positive review online for the restaurant where she ordered a pizza .

Cô ấy để lại một đánh giá tích cực trực tuyến cho nhà hàng nơi cô ấy đã đặt pizza.

اجرا کردن

điểm thu hút khách du lịch

Ex: The museum became the city 's most popular tourist attraction .

Bảo tàng đã trở thành điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất của thành phố.