pattern

Nghệ Thuật Biểu Diễn - Các loại hình nghệ thuật biểu diễn

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các loại hình nghệ thuật biểu diễn như "puppetry", "circus" và "opera".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Performing Arts
dance

a series of rhythmical movements performed to a particular type of music

vũ điệu

vũ điệu

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
acrobatics

special moves such as walking on a tight rope, swinging in the air using certain equipment, etc.

thể dục nghệ thuật, màn trình diễn nhào lộn

thể dục nghệ thuật, màn trình diễn nhào lộn

Google Translate
[Danh từ]
circus

a form of entertainment that typically involves skilled performers, animals, and various acts and attractions, often presented in a large tent or arena

sở thú

sở thú

Google Translate
[Danh từ]
stand-up comedy

a form of comedic performance where a comedian delivers jokes and humorous observations to an audience while standing on a stage

hài độc thoại, hài kịch đứng

hài độc thoại, hài kịch đứng

Google Translate
[Danh từ]
magic

the art of performing tricks and illusions that defy natural laws, creating a sense of wonder and astonishment in those unwary of the tricks

ma thuật

ma thuật

Google Translate
[Danh từ]
puppetry

the art of manipulating puppets to tell stories, entertain, or convey messages in performances

nghệ thuật múa rối, múa rối

nghệ thuật múa rối, múa rối

Google Translate
[Danh từ]
variety show

a diverse entertainment program featuring different acts like comedy, music, dance, and guest appearances

chương trình đa dạng, show giải trí

chương trình đa dạng, show giải trí

Google Translate
[Danh từ]
endurance art

a form of artistic expression where an artist challenges their limits over an extended period of time, often exploring concepts of time, endurance, and human experience

nghệ thuật bền bỉ, nghệ thuật kiên trì

nghệ thuật bền bỉ, nghệ thuật kiên trì

Google Translate
[Danh từ]
ventriloquism

the art or practice of speaking or performing without moving the lips, typically with the aid of a dummy or puppet to create the illusion of a separate voice

nghệ thuật nói không di chuyển môi

nghệ thuật nói không di chuyển môi

Google Translate
[Danh từ]
son et lumiere

a multimedia performance combining sound and light elements to create a synchronized and immersive experience, often projected onto buildings or monuments

âm thanh và ánh sáng, buổi biểu diễn âm thanh và ánh sáng

âm thanh và ánh sáng, buổi biểu diễn âm thanh và ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
road show

a traveling event or series of presentations held in different locations to showcase products, services, performances, or ideas to a wide audience

road show, triển lãm lưu động

road show, triển lãm lưu động

Google Translate
[Danh từ]
minstrel show

a type of American entertainment featuring performers in blackface, portraying caricatured African American stereotypes through song, dance, and comedy

món trình diễn minstrel, show minstrel

món trình diễn minstrel, show minstrel

Google Translate
[Danh từ]
masque

a play in verse including music and dancing by masked performers that was very popular among the aristocracy in England during the 16th and 17th centuries

mặt nạ, vở kịch hóa trang

mặt nạ, vở kịch hóa trang

Google Translate
[Danh từ]
light show

a visually captivating performance featuring dynamic lighting effects, often synchronized with music or entertainment, to engage and entertain audiences

buổi trình diễn ánh sáng, show ánh sáng

buổi trình diễn ánh sáng, show ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
ice show

a dynamic live performance featuring skilled ice skaters executing choreographed routines and stunts on ice, often accompanied by music

chương trình trên băng, show trên băng

chương trình trên băng, show trên băng

Google Translate
[Danh từ]
galanty show

a theatrical performance that utilizes silhouettes and shadow puppets to tell stories or convey artistic expression, often accompanied by music or narration

màn trình diễn bóng, biểu diễn bóng

màn trình diễn bóng, biểu diễn bóng

Google Translate
[Danh từ]
theater

the art or profession of writing, producing, directing, or acting in plays

nhà hát, nghệ thuật sân khấu

nhà hát, nghệ thuật sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
shadow puppetry

a form of puppetry in which flat figures are held between a light source and a screen, creating shadows that are projected onto the screen and appear to move and interact with each other

múa rối bóng, múa rối bóng đèn

múa rối bóng, múa rối bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
cardistry

the art of performing impressive and visually appealing movements and flourishes with a deck of playing cards, often characterized by smooth and intricate hand manipulations

cardistry, nghệ thuật chơi bài

cardistry, nghệ thuật chơi bài

Google Translate
[Danh từ]
opera

a genre of music and theater that combines singing, acting, and orchestral accompaniment to convey dramatic stories

hí kịch

hí kịch

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek