pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 9 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 9 - Bài 1 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "rẻ", "blog", "đồng ý", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
blog

a web page on which an individual or group of people regularly write about a topic of interest or their opinions or experiences, usually in an informal style

blog, nhật ký trực tuyến

blog, nhật ký trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
news program

a television or radio program that provides current information and reporting on local, national, and international news stories

chương trình tin tức, bản tin

chương trình tin tức, bản tin

Google Translate
[Danh từ]
newspaper

a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly

báo, tờ báo

báo, tờ báo

Google Translate
[Danh từ]
online

connected to or via the Internet

trực tuyến, kết nối

trực tuyến, kết nối

Google Translate
[Tính từ]
radio

a device that is used for listening to programs that are broadcast

đài phát thanh, máy phát thanh

đài phát thanh, máy phát thanh

Google Translate
[Danh từ]
fast

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh, mau

nhanh, mau

Google Translate
[Tính từ]
easy

needing little skill or effort to do or understand

dễ, đơn giản

dễ, đơn giản

Google Translate
[Tính từ]
detailed

having extensive and specific information about every part or aspect

chi tiết, từng phần

chi tiết, từng phần

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn, thú vị

hưng phấn, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Google Translate
[Tính từ]
convenient

favorable or well-suited for a specific purpose or situation

thuận tiện, phù hợp

thuận tiện, phù hợp

Google Translate
[Tính từ]
source

somewhere, someone, or something that originates something else

nguồn, khởi nguồn

nguồn, khởi nguồn

Google Translate
[Danh từ]
percent

in or for every one hundred, shown by the symbol (%)

phần trăm, tỷ lệ phần trăm

phần trăm, tỷ lệ phần trăm

Google Translate
[Trạng từ]
presidential

associated with the role or actions of a president, such as decisions, behaviors, or policies

tổng thống, liên quan đến Tổng thống

tổng thống, liên quan đến Tổng thống

Google Translate
[Tính từ]
election

the process in which people choose a person or group of people for a position, particularly a political one, through voting

cuộc bầu cử

cuộc bầu cử

Google Translate
[Danh từ]
to agree

to hold the same opinion as another person about something

đồng ý, tán thành

đồng ý, tán thành

Google Translate
[Động từ]
reason

something that explains an action or event

lý do, giải thích

lý do, giải thích

Google Translate
[Danh từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
lively

(of a place or atmosphere) full of excitement and energy

sôi nổi, năng động

sôi nổi, năng động

Google Translate
[Tính từ]
modern

related to the most recent time or to the present time

hiện đại

hiện đại

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, lộn xộn

ồn ào, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
relaxing

helping our body or mind rest

thư giãn, nghỉ ngơi

thư giãn, nghỉ ngơi

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek