pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 10 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - Bài 3 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "leo lên", "băng qua", "đồi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
across

on the other side of a thing or place

bên kia, qua

bên kia, qua

Google Translate
[Giới từ]
to sail

to travel on water using the power of wind or an engine

chèo, đi thuyền

chèo, đi thuyền

Google Translate
[Động từ]
to climb

to go upwards toward the top of a mountain or rock for sport

leo, trèo

leo, trèo

Google Translate
[Động từ]
to cross

to go across or to the other side of something

băng qua, vượt qua

băng qua, vượt qua

Google Translate
[Động từ]
Sahara

a very large and hot desert in Northern Africa that is mostly covered in sand and known for its extreme temperatures and dry climate

Sahara, sa mạc Sahara

Sahara, sa mạc Sahara

Google Translate
[Danh từ]
to fly

to move or travel through the air

bay, đi qua không khí

bay, đi qua không khí

Google Translate
[Động từ]
aircraft

any flying vehicle

máy bay, phương tiện bay

máy bay, phương tiện bay

Google Translate
[Danh từ]
hot-air balloon

an extremely large balloon filled with heated air, which enables it to float and travel through the sky

khinh khí cầu, bóng bay nóng

khinh khí cầu, bóng bay nóng

Google Translate
[Danh từ]
rowing

a sport in which a boat is propelled through water using long poles called oars

chèo thuyền, thể thao chèo thuyền

chèo thuyền, thể thao chèo thuyền

Google Translate
[Danh từ]
South Pole

the southernmost point on the earth's surface, located at the bottom of the planet, characterized by its icy and barren landscape, with few signs of life

Nam Cực

Nam Cực

Google Translate
[Danh từ]
boat

a type of small vehicle that is used to travel on water

thuyền, xuồng

thuyền, xuồng

Google Translate
[Danh từ]
kite

a diamond shape frame covered with a paper or cloth with a string attached to it that can fly in the wind

diều, diều giấy

diều, diều giấy

Google Translate
[Danh từ]
helicopter

a large aircraft with metal blades on top that go around

trực thăng

trực thăng

Google Translate
[Danh từ]
plane

a winged flying vehicle driven by one or more engines

máy bay, phương tiện bay

máy bay, phương tiện bay

Google Translate
[Danh từ]
hill

a naturally raised area of land that is higher than the land around it, often with a round shape

đồi, gò

đồi, gò

Google Translate
[Danh từ]
ship

a large boat, used for carrying passengers or goods across the sea

tàu, thuyền

tàu, thuyền

Google Translate
[Danh từ]
the ocean

the great mass of salt water that covers most of the earth's surface

đại dương

đại dương

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek