pattern

Sách Total English - Trung cấp tiền - Đơn vị 2 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - Bài 1 trong giáo trình Total English Pre-Intermediate, chẳng hạn như "bài hát chủ đề", "flop", "song ca", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
chorus

a group of dancers and singers who perform in a musical show, typically providing supporting or background roles and enhancing the main performance

hợp xướng, nhóm ca sĩ

hợp xướng, nhóm ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
duet

a piece of music written for two performers

bản song ca, hợp tấu hai người

bản song ca, hợp tấu hai người

Google Translate
[Danh từ]
flop

something that is unsuccessful or fails to meet expectations, such as a movie, play, or product

thất bại, sản phẩm không thành công

thất bại, sản phẩm không thành công

Google Translate
[Danh từ]
hit

something, such as a movie, play, song, etc. that is very popular and successful

hit, thành công

hit, thành công

Google Translate
[Danh từ]
lead

a role or position of guiding or influencing others by setting an example or taking the initiative

lãnh đạo, quản lý

lãnh đạo, quản lý

Google Translate
[Danh từ]
singer

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ

ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
lyric

(plural) a song's words or text

lời bài hát, ca từ

lời bài hát, ca từ

Google Translate
[Danh từ]
solo

a musical piece written for one singer or instrument

solo, tiết mục solo

solo, tiết mục solo

Google Translate
[Danh từ]
soundtrack

the recorded sounds, speeches, or music of a movie, play, or musical

nhạc phim, âm thanh phim

nhạc phim, âm thanh phim

Google Translate
[Danh từ]
theme song

a musical piece that represents or is closely associated with a particular television show, movie, video game, event, or other media production

bài hát chủ đề, nhạc nền

bài hát chủ đề, nhạc nền

Google Translate
[Danh từ]
top of the charts

the highest level of success or popularity achieved in a particular field or category, as represented by ranking lists or charts

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek