pattern

Sách Total English - Trung cấp - Đơn vị 3 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - Bài 3 trong giáo trình Tiếng Anh trung cấp Total, chẳng hạn như "nhiên liệu", "khí hậu", "cách nhiệt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
adaptable

able to change and adjust to different conditions and circumstances

thích ứng

thích ứng

Google Translate
[Tính từ]
climate

the typical weather conditions of a particular region

khí hậu

khí hậu

Google Translate
[Danh từ]
flooding

the fact or presence of water covering a part of land that is typically dry

lũ

Google Translate
[Danh từ]
fuel

any substance that can produce energy or heat when burned

nhiên liệu

nhiên liệu

Google Translate
[Danh từ]
household

all the people living in a house together, considered as a social unit

hộ gia đình

hộ gia đình

Google Translate
[Danh từ]
waste

materials that have no use and are unwanted

chất thải

chất thải

Google Translate
[Danh từ]
insulated

covered with a substance that does not let heat, electricity, or sound to enter or escape through it

cách nhiệt

cách nhiệt

Google Translate
[Tính từ]
recycling

the process of making waste products usable again

tái chế

tái chế

Google Translate
[Danh từ]
self-sufficient

capable of providing everything that one needs, particularly food, without any help from others

tự cung tự cấp

tự cung tự cấp

Google Translate
[Tính từ]
sound wave

a type of wave that travels through a medium like air or water and carries sound from one place to another

sóng âm

sóng âm

Google Translate
[Danh từ]
tree house

an enclosed structure built among the branches of a tree to provide children with a place to play in

nhà trên cây

nhà trên cây

Google Translate
[Danh từ]
motorhome

a type of recreational vehicle that is designed for long-distance travel and can function as a temporary home on wheels

nhà di động

nhà di động

Google Translate
[Danh từ]
hillside

a sloping surface or area of land that forms the side of a hill or mountain

sườn đồi

sườn đồi

Google Translate
[Danh từ]
yurt

a circular portable tent, particularly used in Siberia and Mongolia

yurt

yurt

Google Translate
[Danh từ]
compact

small and efficiently arranged or designed

nhỏ gọn

nhỏ gọn

Google Translate
[Tính từ]
bunk bed

a piece of furniture consisting of two small beds with one built above the other

giường tầng

giường tầng

Google Translate
[Danh từ]
sofa bed

a sofa that is designed in a way that when unfolded forms a bed

giường sofa

giường sofa

Google Translate
[Danh từ]
staircase

a set of stairs inside a building including its surrounding side parts that one can hold on to

cầu thang

cầu thang

Google Translate
[Danh từ]
washing machine

an electric machine used for washing clothes

máy giặt

máy giặt

Google Translate
[Danh từ]
central heating

a system that provides a building with warm water and temperature

sưởi ấm trung tâm

sưởi ấm trung tâm

Google Translate
[Danh từ]
computer screen

a screen that displays a computer's output

màn hình máy tính

màn hình máy tính

Google Translate
[Danh từ]
DVD player

a device that plays content such as movies or shows from flat discs called DVDs on your TV or other display

đầu DVD

đầu DVD

Google Translate
[Danh từ]
mobile phone

a cellular phone or cell phone; ‌a phone without any wires and with access to a cellular radio system that we can carry with us and use anywhere

điện thoại di động

điện thoại di động

Google Translate
[Danh từ]
air conditioning

a system that controls the temperature and humidity in a house, car, etc.

máy điều hòa không khí

máy điều hòa không khí

Google Translate
[Danh từ]
fish tank

a container, typically made of glass or acrylic, used for keeping and displaying fish and other aquatic animals

bể cá

bể cá

Google Translate
[Danh từ]
swimming pool

a specially designed structure that holds water for people to swim in

bể bơi

bể bơi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek