pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Đơn vị 1 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 1 - Bài 2 trong giáo trình Total English Upper-Intermediate như “cô đơn”, “trí tuệ”, “nghệ thuật”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
art

the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.

nghệ thuật, sáng tạo

nghệ thuật, sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
artistic

involving artists or their work

nghệ thuật, thuộc nghệ thuật

nghệ thuật, thuộc nghệ thuật

Google Translate
[Tính từ]
jealousy

the state of being angry or unhappy because someone else has what one desires

ghen tị

ghen tị

Google Translate
[Danh từ]
jealous

feeling angry and unhappy because someone else has what we want

ghen tị, đố kỵ

ghen tị, đố kỵ

Google Translate
[Tính từ]
loneliness

the state of not having any companions or company

nỗi cô đơn, sự cô lập

nỗi cô đơn, sự cô lập

Google Translate
[Danh từ]
lonely

feeling sad because of having no one to talk to or spend time with

cô đơn, buồn bã

cô đơn, buồn bã

Google Translate
[Tính từ]
responsibility

the obligation to perform a particular duty or task that is assigned to one

trách nhiệm, nhiệm vụ

trách nhiệm, nhiệm vụ

Google Translate
[Danh từ]
responsible

(of a person) having an obligation to do something or to take care of someone or something as part of one's job or role

có trách nhiệm

có trách nhiệm

Google Translate
[Tính từ]
success

the fact of reaching what one tried for or desired

thành công, chiến thắng

thành công, chiến thắng

Google Translate
[Danh từ]
successful

getting the results you hoped for or wanted

thành công, đạt được mục tiêu

thành công, đạt được mục tiêu

Google Translate
[Tính từ]
frustration

the feeling of being impatient, annoyed, or upset because of being unable to do or achieve what is desired

sự thất vọng, khiếu nại

sự thất vọng, khiếu nại

Google Translate
[Danh từ]
frustrating

causing feelings of disappointment or annoyance by stopping someone from achieving their desires or goals

gây thất vọng, khó chịu

gây thất vọng, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
skill

an ability to do something well, especially after training

kỹ năng, khả năng

kỹ năng, khả năng

Google Translate
[Danh từ]
skillful

very good at doing something particular

khéo léo, thành thạo

khéo léo, thành thạo

Google Translate
[Tính từ]
intellect

the ability to reason, understand, and learn, often associated with intelligence or mental capacity

trí tuệ, khả năng tư duy

trí tuệ, khả năng tư duy

Google Translate
[Danh từ]
intellectual

relating to or involving the use of reasoning and understanding capacity

trí thức, thông minh

trí thức, thông minh

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek