pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Đơn vị 2 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 2 - Bài 3 trong giáo trình Total English Upper-Intermediate, chẳng hạn như “di cư”, “đi lang thang”, “tiễn hành”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
to emigrate
[Động từ]

to leave one's own country in order to live in a foreign country

di cư, xuất cảnh

di cư, xuất cảnh

abroad
[Trạng từ]

in or traveling to a different country

nước ngoài, ra nước ngoài

nước ngoài, ra nước ngoài

Ex: The company sent several abroad for the conference .
to move
[Động từ]

to change one's place of residence or work

di chuyển, chuyển đi

di chuyển, chuyển đi

to leave
[Động từ]

to stop living, working, or being a part of a particular place or group

rời khỏi, ra đi

rời khỏi, ra đi

to roam
[Động từ]

to go from one place to another with no specific destination or purpose in mind

Đi lang thang, Đi rong chơi

Đi lang thang, Đi rong chơi

to set off
[Động từ]

to start a journey

khởi hành, xuất phát

khởi hành, xuất phát

to see off
[Động từ]

to accompany someone to their point of departure and say goodbye to them

tiễn, tiễn đưa

tiễn, tiễn đưa

off
[Trạng từ]

away from a location or position in time or space

ra, đi

ra, đi

Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek