stressful or anxious due to having too many tasks or responsibilities to handle within a limited time
Ở đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Bài 10 - Từ vựng trong sách giáo trình Total English Advanced, như "im thin thít", "kiên trì", "lười nhác", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
stressful or anxious due to having too many tasks or responsibilities to handle within a limited time
completely under one's direct control
ghi chép
Tôi thích ghi lại mục tiêu của mình để theo dõi chúng.
giảm tốc độ
Khi đoàn tàu vào ga, nó bắt đầu chậm lại dần.
quay lại
Họ đã đi du lịch và dự kiến sẽ trở về vào ngày mai.
tiếp tục
Ban nhạc quyết định tiếp tục biểu diễn bất chấp các vấn đề kỹ thuật.
phân định thắng thua
Chúng ta sẽ phải tổ chức vòng hai cuộc bầu cử giữa hai ứng cử viên hàng đầu.
khởi hành
Gia đình khởi hành đi nghỉ ở vùng núi, tràn đầy phấn khích.
lười nhác
Con mèo luôn tìm được một chỗ đầy nắng để thư giãn và chợp mắt.
uống cạn
Sô cô la nóng rất ngon, và cô ấy háo hức quyết định uống cạn đến giọt cuối cùng.
đếm
Trong quá trình kiểm tra hàng tồn kho, nhóm đã phải đếm số lượng hàng có sẵn trong kho.
khóa lại
Nhà khoa học đã khóa chặt các hóa chất nguy hiểm trong một phòng thí nghiệm an toàn.
im lặng
Trong quá trình thẩm vấn, nghi phạm đột nhiên im bặt và từ chối trả lời thêm bất kỳ câu hỏi nào.
tiếp tục tiến lên
Nhóm đã gặp phải những trở ngại bất ngờ nhưng quyết định tiếp tục chiến đấu và hoàn thành nhiệm vụ.
ngất
Trong trận đấu quyền anh, một cú đấm mạnh khiến anh ta ngất đi tạm thời.
lái xe không mục đích
Cô ấy thích lái xe vòng vòng khi cần thời gian để suy nghĩ.
lảng vảng
Anh ấy quyết định lang thang quanh quán cà phê để xem liệu bạn bè của anh ấy có xuất hiện không.
cắt giảm
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để cắt giảm lượng khí thải carbon và chống lại biến đổi khí hậu.
đóng gói
Tôi luôn chuẩn bị bữa trưa từ tối hôm trước để tiết kiệm thời gian vào buổi sáng.