to add data to a computer from the Internet or another computer
tải xuống
Cô ấy đã tải xuống ứng dụng để theo dõi các hoạt động hàng ngày của mình.
Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Phần 2 trong sách giáo trình Interchange Intermediate, chẳng hạn như "geek", "năng lượng mặt trời", "có lợi nhuận", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to add data to a computer from the Internet or another computer
tải xuống
Cô ấy đã tải xuống ứng dụng để theo dõi các hoạt động hàng ngày của mình.
happening in or between more than one country
quốc tế
Anh ấy là một sinh viên quốc tế đang học tại một trường đại học ở nước ngoài.
the act of speaking to someone or trying to reach them on the phone
cuộc gọi điện thoại
Tôi nhận được một cuộc gọi điện thoại từ bạn tôi ngay khi tôi chuẩn bị rời khỏi nhà.
energy that is generated from the sun's radiation using solar panels, which convert sunlight into electricity
năng lượng mặt trời
Ngôi nhà được trang bị năng lượng mặt trời để giảm hóa đơn tiền điện.
an object that turns chemical energy to electricity to give power to a device or machine
pin
Đèn pin không bật được vì pin đã hết.
someone who has a great deal of knowledge and passion for computers and related topics
geek
Công ty công nghệ đã thuê một số geek để phát triển các giải pháp sáng tạo cho sản phẩm mới nhất của họ.
the programs that a computer uses to perform specific tasks
phần mềm
Cô ấy đã cài đặt phần mềm mới để giúp thiết kế trang web của mình.
an error or fault in a computer program, system, etc.
lỗi
Bản cập nhật phần mềm nhằm sửa chữa một lỗi khiến ứng dụng bị treo khi mở các tệp lớn.
displaying a cold or unwelcoming demeanor
lạnh lùng
Biểu cảm đóng băng của cô ấy tiết lộ sự khó chịu trong căn phòng đông đúc.
a device that can refill a battery with electrical energy
bộ sạc
Tôi luôn mang theo một bộ sạc di động để đảm bảo điện thoại của tôi không hết pin trong những chuyến đi dài.
a part of a machine that manages how it works
điều khiển
Điều khiển khí hậu của xe đảm bảo nhiệt độ thoải mái bên trong xe.
a machine that is designed to cool and dry the air in a room, building, or vehicle
máy điều hòa không khí
Anh ấy đã gọi một kỹ thuật viên để sửa chữa máy điều hòa không khí khi nó ngừng hoạt động.
a system or method for carrying people or goods from one place to another by cars, trains, etc.
giao thông vận tải
Giao thông công cộng rẻ hơn lái xe.
having the ability to protect a system from viruses by finding and destroying them
chống vi-rút
Phần mềm antivirus mới tự hào có các tính năng tiên tiến để bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.
to make improvements or changes to software, apps, or electronic devices to enhance their features or fix issues
cập nhật
Anh ấy đã cập nhật phần mềm điện thoại của mình lên phiên bản mới nhất để cải thiện hiệu suất.
to take steps to confirm if something is correct, safe, or properly arranged
to take steps to confirm if something is correct, safe, or properly arranged
to bring a type of information from the past to our mind again
nhớ
Bạn có thể nhớ tên cuốn sách chúng ta đã nói về không?
to not be able to remember something or someone from the past
quên
Thật dễ quên mật khẩu, vì vậy điều cần thiết là sử dụng một hệ thống an toàn.
to make an effort or attempt to do or have something
cố gắng
Anh ấy đã cố gắng nâng chiếc hộp nặng nhưng nó quá nặng.
an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh
tủ lạnh
Tôi mở tủ lạnh để lấy một chai nước.
to possess or use something with someone else at the same time
chia sẻ
Cặp đôi dự định chia sẻ một tài khoản ngân hàng sau khi kết hôn.
the system in which money, goods, and services are produced or distributed within a country or region
kinh tế
Kinh tế của đất nước tăng trưởng nhanh chóng nhờ đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng.
not unusual or different in any way
thông thường
Thói quen cuối tuần của anh ấy là bình thường, bao gồm việc nhà và thư giãn ở nhà.
the money that is regularly paid to use an apartment, room, etc. owned by another person
tiền thuê nhà
Cô ấy trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tiên của mỗi tháng cho chủ nhà của mình.
(of a business) providing benefits or valuable returns
có lợi nhuận
Chiến lược tiếp thị mới đã chứng minh là rất có lợi nhuận, tăng doanh thu của công ty lên 20% chỉ trong sáu tháng.
an act of deciding to choose between two things or more
lựa chọn
Thực đơn cung cấp một sự lựa chọn rộng rãi các món ăn.
used by or belonging to only a particular individual, group, institution, etc.
riêng tư
Cô ấy giữ những suy nghĩ và cảm xúc riêng tư của mình cho bản thân.
a change in a person or thing caused by another person or thing
ảnh hưởng
Biến đổi khí hậu có thể có ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường sống của động vật.
the manufacture of goods using raw materials, particularly in factories
ngành công nghiệp
Ngành công nghiệp ô tô là một đóng góp lớn cho nền kinh tế quốc gia.
having a large length from side to side
rộng
Con sông rất rộng, trải dài hàng trăm mét.
an amount of money we receive for doing our job, usually monthly
lương
Nhân viên nhận lương vào cuối tháng.
a sum of money that has to be paid, based on one's income, to the government so it can provide people with different kinds of public services
thuế
Ngày 15 tháng 4 là hạn chót để nộp tờ khai thuế thu nhập tại Hoa Kỳ.
the group of politicians in control of a country or state
chính phủ
Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện hệ thống y tế của đất nước và làm cho nó dễ tiếp cận hơn với tất cả công dân.
someone who is paid by another to work for them
nhân viên
Ông chủ mong đợi tất cả nhân viên đến làm việc đúng giờ mỗi ngày.
the money that is paid to a professional or an organization for their services
phí
Phí của luật sư để xử lý vụ án khá cao.
nice and caring toward other people's feelings
tử tế
Viết lời cảm ơn sau khi nhận quà là một hành động tử tế.
to believe that someone is sincere, reliable, or competent
tin tưởng
Cô ấy thường xuyên tin tưởng đồng nghiệp của mình để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
involving the possibility of loss, danger, harm, or failure
mạo hiểm
Đầu tư vào tiền điện tử được coi là rủi ro do tính biến động của nó.
a rule made by the government, an authority, etc. to control or govern something within a particular area
quy định
Các quy định mới yêu cầu tất cả các phương tiện phải trải qua kiểm tra khí thải hàng năm.
important or good enough to be treated or viewed in a particular way
đáng giá
Bộ sưu tập sách quý hiếm được coi là đáng để bảo tồn cho các thế hệ tương lai.
treating everyone equally and in a right or acceptable way
công bằng
Tất cả học sinh đều được cô ấy đối xử công bằng vì cô ấy là một giáo viên công bằng.
to stay in the same state or condition
ở lại
Mặc dù có những thách thức, anh ấy vẫn lạc quan.