pattern

Sách Interchange - Trung cấp - Bài 7 - Phần 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - Phần 2 trong giáo trình Interchange Interchange, chẳng hạn như "geek", "solar power", "profitable", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Intermediate
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
international

happening in or between more than one country

quốc tế, quốc tế

quốc tế, quốc tế

Google Translate
[Tính từ]
phone call

the act of speaking to someone or trying to reach them on the phone

cuộc gọi điện thoại, gọi điện thoại

cuộc gọi điện thoại, gọi điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
solar power

energy that is generated from the sun's radiation using solar panels, which convert sunlight into electricity

năng lượng mặt trời, công suất mặt trời

năng lượng mặt trời, công suất mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
battery

an object that turns chemical energy to electricity to give power to a device or machine

pin, ắc quy

pin, ắc quy

Google Translate
[Danh từ]
geek

someone who has a great deal of knowledge and passion for computers and related topics

geek, người yêu công nghệ

geek, người yêu công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
software

the programs that a computer uses to perform specific tasks

phần mềm

phần mềm

Google Translate
[Danh từ]
bug

an error or fault in a computer program, system, etc.

lỗi, bug

lỗi, bug

Google Translate
[Danh từ]
frozen

displaying a cold or unwelcoming demeanor

đông lạnh, lạnh lùng

đông lạnh, lạnh lùng

Google Translate
[Tính từ]
charger

a device that can refill a battery with electrical energy

bộ sạc

bộ sạc

Google Translate
[Danh từ]
control

a part of a machine that manages how it works

kiểm soát, điều khiển

kiểm soát, điều khiển

Google Translate
[Danh từ]
air conditioner

a machine that is designed to cool and dry the air in a room, building, or vehicle

máy điều hòa không khí

máy điều hòa không khí

Google Translate
[Danh từ]
transportation

a system or method for carrying people or goods from one place to another by cars, trains, etc.

vận chuyển, hệ thống vận chuyển

vận chuyển, hệ thống vận chuyển

Google Translate
[Danh từ]
antivirus

having the ability to protect a system from viruses by finding and destroying them

chống virus, antivirus

chống virus, antivirus

Google Translate
[Tính từ]
to update

to make something more useful or modern by adding the most recent information to it, improving its faults, or making new features available for it

cập nhật, đổi mới

cập nhật, đổi mới

Google Translate
[Động từ]
to make sure

to take steps to confirm if something is correct, safe, or properly arranged

[Cụm từ]
to remember

to bring a type of information from the past to our mind again

nhớ, gợi nhớ

nhớ, gợi nhớ

Google Translate
[Động từ]
to forget

to not be able to remember something or someone from the past

quên, không nhớ

quên, không nhớ

Google Translate
[Động từ]
to try

to make an effort or attempt to do or have something

cố gắng, thử nghiệm

cố gắng, thử nghiệm

Google Translate
[Động từ]
refrigerator

an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh

tủ lạnh, máy làm lạnh

tủ lạnh, máy làm lạnh

Google Translate
[Danh từ]
to share

to possess or use something with someone else at the same time

chia sẻ, sử dụng chung

chia sẻ, sử dụng chung

Google Translate
[Động từ]
economy

the system in which money, goods, and services are produced or distributed within a country or region

nền kinh tế

nền kinh tế

Google Translate
[Danh từ]
ordinary

not unusual or different in any way

thông thường, bình thường

thông thường, bình thường

Google Translate
[Tính từ]
rent

the money that is regularly paid to use an apartment, room, etc. owned by another person

tiền thuê, thuê

tiền thuê, thuê

Google Translate
[Danh từ]
profitable

(of a business) making or yielding profit

có lợi, sinh lời

có lợi, sinh lời

Google Translate
[Tính từ]
choice

an act of deciding to choose between two things or more

lựa chọn, tuỳ chọn

lựa chọn, tuỳ chọn

Google Translate
[Danh từ]
private

used by or belonging to only a particular individual, group, institution, etc.

riêng, cá nhân

riêng, cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
effect

a change in a person or thing caused by another person or thing

hiệu ứng, tác động

hiệu ứng, tác động

Google Translate
[Danh từ]
industry

the manufacture of goods using raw materials, particularly in factories

ngành công nghiệp, công nghiệp

ngành công nghiệp, công nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
wide

having a large length from side to side

rộng, mênh mông

rộng, mênh mông

Google Translate
[Tính từ]
salary

an amount of money we receive for doing our job, usually monthly

lương

lương

Google Translate
[Danh từ]
tax

a sum of money that has to be paid, based on one's income, to the government so it can provide people with different kinds of public services

thuế, phí

thuế, phí

Google Translate
[Danh từ]
government

the group of politicians in control of a country or state

chính phủ, quản lý

chính phủ, quản lý

Google Translate
[Danh từ]
employee

someone who is paid by another to work for them

nhân viên, người lao động

nhân viên, người lao động

Google Translate
[Danh từ]
fee

the money that is paid to a professional or an organization for their services

phí, thù lao

phí, thù lao

Google Translate
[Danh từ]
kind

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

tử tế, nhân ái

tử tế, nhân ái

Google Translate
[Tính từ]
to trust

to believe that someone is sincere, reliable, or competent

tin tưởng, phụ thuộc vào

tin tưởng, phụ thuộc vào

Google Translate
[Động từ]
risky

involving the possibility of loss, danger, harm, or failure

rủi ro, nguy hiểm

rủi ro, nguy hiểm

Google Translate
[Tính từ]
regulation

a rule made by the government, an authority, etc. to control or govern something within a particular area

quy định, điều luật

quy định, điều luật

Google Translate
[Danh từ]
worth

important or good enough to be treated or viewed in a particular way

có giá trị, quan trọng

có giá trị, quan trọng

Google Translate
[Tính từ]
fair

treating everyone equally and in a right or acceptable way

công bằng, hợp lý

công bằng, hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
to remain

to stay in the same state or condition

duy trì, còn lại

duy trì, còn lại

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek