pattern

Nhà và Vườn - Đồ dùng cho thú cưng

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đồ dùng cho thú cưng như "dây nịt", "hộp đựng rác" và "hồ cá".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
aquarium

a large container usually made of glass that is filled with water in which fish and other sea creatures are kept

bể cá

bể cá

Google Translate
[Danh từ]
bird cage

a structure designed to provide shelter and confinement for pet birds

chuồng chim, lồng chim

chuồng chim, lồng chim

Google Translate
[Danh từ]
pet food

prepared food intended for consumption by pets, typically dogs and cats, but also including food for other domestic animals such as birds, rabbits, and hamsters

thức ăn cho thú cưng, thực phẩm cho thú cưng

thức ăn cho thú cưng, thực phẩm cho thú cưng

Google Translate
[Danh từ]
treat

a small amount of food or a snack given to an animal as a reward or for training purposes

bánh quy, món ăn

bánh quy, món ăn

Google Translate
[Danh từ]
harness

a piece of equipment that fits around an animal's body, typically a dog or cat, and is used to secure and control the animal

dây đai, harness

dây đai, harness

Google Translate
[Danh từ]
dog crate

a type of cage or enclosure designed to safely contain a dog for short periods of time, usually for transportation, training, or as a secure resting place

chuồng chó, hộp vận chuyển chó

chuồng chó, hộp vận chuyển chó

Google Translate
[Danh từ]
pet carrier

a portable enclosure used to transport pets, such as cats, dogs, and other small animals, from one place to another

thùng đựng thú cưng, hộp vận chuyển thú cưng

thùng đựng thú cưng, hộp vận chuyển thú cưng

Google Translate
[Danh từ]
litter box

a container filled with special litter for cats or other small animals to use as a toilet

hộp phân, thùng cát cho mèo

hộp phân, thùng cát cho mèo

Google Translate
[Danh từ]
poop bag

a small, disposable bag used for picking up and disposing of pet waste, typically dog waste, while on walks or in public spaces

túi rác chó, túi đựng phân thú cưng

túi rác chó, túi đựng phân thú cưng

Google Translate
[Danh từ]
training pad

an absorbent pad that is designed to train puppies or dogs to relieve themselves indoors in a specific area

đệm huấn luyện, tấm tập huấn

đệm huấn luyện, tấm tập huấn

Google Translate
[Danh từ]
litter scoop

a tool designed for cleaning and maintaining a cat's litter box

thìa vệ sinh, thìa litter

thìa vệ sinh, thìa litter

Google Translate
[Danh từ]
chew bone

a toy for pets, typically made from compressed rawhide or other materials, that is designed to be chewed on and help keep the animal's teeth clean and healthy

xương gặm, đồ chơi gặm

xương gặm, đồ chơi gặm

Google Translate
[Danh từ]
scratching post

a piece of furniture designed for cats to scratch on as an alternative to scratching on other household items

trụ cào móng, cột cào móng

trụ cào móng, cột cào móng

Google Translate
[Danh từ]
clicker

a small handheld device used as a training tool for pets, such as dogs or cats, to reinforce positive behavior by producing a distinct clicking sound when pressed

clicker, thiết bị nhấn

clicker, thiết bị nhấn

Google Translate
[Danh từ]
cat door

a small hole in the bottom of the entrance door that is covered by a piece of often transparent plastic which easily swings to allow pets an easy way into and out of a house

cửa cho mèo, cửa đi cho mèo

cửa cho mèo, cửa đi cho mèo

Google Translate
[Danh từ]
pet feeder

a device that automatically dispenses food or water to pets on a regular schedule or on demand

máy cho ăn tự động, máy cho ăn cho thú cưng

máy cho ăn tự động, máy cho ăn cho thú cưng

Google Translate
[Danh từ]
kennel

a small structure used as a shelter for a dog

chuồng chó, nhà cho chó

chuồng chó, nhà cho chó

Google Translate
[Danh từ]
hutch

a wooden box with a wired front used for keeping small domesticated animals, such as rabbits, ferrets, etc.

chuồng, hộp

chuồng, hộp

Google Translate
[Danh từ]
leash

a long piece of rope, leather strap or light chain used for guiding and controlling a dog or other animals

dây xích, dây dắt

dây xích, dây dắt

Google Translate
[Danh từ]
collar

a band of leather or rope that is placed around an animal's neck as a harness or to identify it

vòng cổ, dây cổ

vòng cổ, dây cổ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek