pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Định dạng ảnh

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các định dạng ảnh như "lomography", "cabinet card" và "solarization".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
color photography

a form of photography that captures and reproduces images in color

nhiếp ảnh màu, photography màu sắc

nhiếp ảnh màu, photography màu sắc

Google Translate
[Danh từ]
chemigram

a photographic technique where chemicals are applied and manually manipulated on a photo-sensitive surface to create abstract images

hóa hình

hóa hình

Google Translate
[Danh từ]
digital photography

the process of capturing and storing images using electronic sensors and processing them with digital software rather than traditional photographic film and darkroom techniques

nhiếp ảnh kỹ thuật số, nhiếp ảnh điện tử

nhiếp ảnh kỹ thuật số, nhiếp ảnh điện tử

Google Translate
[Danh từ]
lo-fi photography

a style of photography that intentionally creates images with a low-quality aesthetic, often using low-end cameras, expired film, or alternative processing techniques

nhiếp ảnh lo-fi, nhiếp ảnh chất lượng thấp

nhiếp ảnh lo-fi, nhiếp ảnh chất lượng thấp

Google Translate
[Danh từ]
lomography

a form of lo-fi photography that emphasizes spontaneity, experimentation, and the use of low-end cameras, often resulting in images with a distinct, vibrant, and sometimes unpredictable aesthetic

lomography

lomography

Google Translate
[Danh từ]
monochrome photography

the practice of capturing and reproducing images with a single color or shades of a single color, typically black and white or grayscale

nhiếp ảnh đơn sắc, nhiếp ảnh đen trắng

nhiếp ảnh đơn sắc, nhiếp ảnh đen trắng

Google Translate
[Danh từ]
panoramic photography

a technique that captures a wide and elongated view of a scene by combining multiple images into a single panoramic image, providing an immersive and expansive visual experience

nhiếp ảnh toàn cảnh, góc nhìn toàn cảnh

nhiếp ảnh toàn cảnh, góc nhìn toàn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
stereoscopy

a technique used to create a three-dimensional illusion in by presenting two slightly offset images of the same scene to the left and right eyes

thị giác ba chiều, kính lúp ba chiều

thị giác ba chiều, kính lúp ba chiều

Google Translate
[Danh từ]
virtual reality

an artificial environment generated by a computer that makes the user think what they are seeing or hearing is real, by using a special headphone and a helmet that displays the generated environment

thực tế ảo, ảo tưởng

thực tế ảo, ảo tưởng

Google Translate
[Danh từ]
xerography

a dry photocopying process that uses electrostatic charges to transfer toner particles onto a surface to create a printed image

xerography

xerography

Google Translate
[Danh từ]
cabinet card

a type of photographic print mounted on a stiff board measuring 4.25 x 6.5 inches, which was popular in the late 19th and early 20th centuries for creating formal portraits

thẻ tủ, hình ảnh tủ

thẻ tủ, hình ảnh tủ

Google Translate
[Danh từ]
digiscoping

a technique that involves using a digital camera or smartphone camera to take photos or videos through a spotting scope or other type of telescope, allowing for long-range observation and photography of wildlife, landscapes, and other subjects

digiscoping, chụp ảnh qua ống nhòm

digiscoping, chụp ảnh qua ống nhòm

Google Translate
[Danh từ]
microphotography

a type of photography that involves capturing images of very small objects or details at a high magnification, often using specialized microscopes, cameras, or lenses

viễn viễn ảnh, kỹ thuật chụp ảnh vi mô

viễn viễn ảnh, kỹ thuật chụp ảnh vi mô

Google Translate
[Danh từ]
photometry

the scientific measurement of light in terms of its intensity, color, and other properties

quang độ

quang độ

Google Translate
[Danh từ]
stereoscope

a device used to view two separate images, usually photographs, in a way that creates the illusion of a single three-dimensional image

kính thiên văn ba chiều

kính thiên văn ba chiều

Google Translate
[Danh từ]
afocal photography

a technique that involves mounting a camera or smartphone over the eyepiece of a telescope, binoculars, or other optical instrument to capture images of distant objects

nhiếp ảnh afocal, nhiếp ảnh không có tiêu cự

nhiếp ảnh afocal, nhiếp ảnh không có tiêu cự

Google Translate
[Danh từ]
kinetic photography

a technique that captures motion or movement in a still image, often using long exposure times, panning, or other techniques to create a sense of dynamic energy or action

nhiếp ảnh động, ảnh động

nhiếp ảnh động, ảnh động

Google Translate
[Danh từ]
kite aerial photography

a technique that involves using a kite to lift a camera into the air to capture aerial photographs from a high vantage point

nhiếp ảnh trên không bằng diều, nhiếp ảnh không trung bằng diều

nhiếp ảnh trên không bằng diều, nhiếp ảnh không trung bằng diều

Google Translate
[Danh từ]
light painting

a photographic technique that involves moving a light source, such as a flashlight or a sparkler, during a long exposure to create patterns, shapes, and other designs in the resulting image

vẽ ánh sáng, light painting

vẽ ánh sáng, light painting

Google Translate
[Danh từ]
macro photography

a technique that involves capturing close-up images of small objects or details at a high magnification, often using specialized lenses or equipment to reveal intricate textures, patterns, and colors that are not visible to the naked eye

nhiếp ảnh cận cảnh, macro photography

nhiếp ảnh cận cảnh, macro photography

Google Translate
[Danh từ]
miniature faking

a technique that involves using selective focus and distortion to create the illusion of a miniature or toy-like scene, often using a special lens or post-processing software to manipulate the perspective and depth of field

giả mạo thu nhỏ, mô phỏng thu nhỏ

giả mạo thu nhỏ, mô phỏng thu nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
tilt-shift photography

a technique that simulates a miniature scene by selectively blurring parts of a photo while keeping other parts in sharp focus

nhiếp ảnh tilt-shift, kỹ thuật nghiêng và dịch chuyển

nhiếp ảnh tilt-shift, kỹ thuật nghiêng và dịch chuyển

Google Translate
[Danh từ]
panning

a photographic technique that involves following a moving subject with a camera while using a slower shutter speed, resulting in a sharp subject against a blurred background that conveys a sense of motion and speed

quét, panning

quét, panning

Google Translate
[Danh từ]
photogram

a photographic image created without a camera by placing objects directly onto a photosensitive paper or film and exposing it to light to produce a unique and abstract silhouette-like image

tấm ảnh

tấm ảnh

Google Translate
[Danh từ]
rephotography

the practice of taking a photograph of a specific location or scene at two or more different points in time, often to document changes and differences that have occurred over time

tái chụp ảnh, chụp ảnh lại

tái chụp ảnh, chụp ảnh lại

Google Translate
[Danh từ]
rollout photography

a technique that involves photographing large or elongated objects by unrolling them in a controlled manner while capturing a series of overlapping images to create a high-resolution digital image of the entire object

nhiếp ảnh rollout, nhiếp ảnh cuộn

nhiếp ảnh rollout, nhiếp ảnh cuộn

Google Translate
[Danh từ]
solarization

a photographic technique that involves briefly exposing a partially developed photographic image to a brief burst of light, resulting in a reversal of tones and a unique and surreal appearance

sự thị sáng, kỹ thuật thị sáng

sự thị sáng, kỹ thuật thị sáng

Google Translate
[Danh từ]
stopping down

a term used in photography that refers to the act of reducing the size of the aperture in a camera lens, resulting in a larger depth of field and less light entering the camera

thu nhỏ khẩu độ, đóng khẩu độ

thu nhỏ khẩu độ, đóng khẩu độ

Google Translate
[Danh từ]
time-lapse photography

a technique that involves capturing a series of still images at set intervals over a period of time and then combining them into a video, allowing for the acceleration of time and the visualization of slow or gradual changes

nhiếp ảnh time-lapse, nhiếp ảnh tăng tốc thời gian

nhiếp ảnh time-lapse, nhiếp ảnh tăng tốc thời gian

Google Translate
[Danh từ]
black-and-white

(of a motion picture, photograph, etc.) showing only black, white, and gray colors

đen-trắng, trong đen trắng

đen-trắng, trong đen trắng

Google Translate
[Tính từ]
pseudocolor

a technique used to colorize black and white images or to enhance the color contrast in color images by assigning false colors to different shades or values of gray

màu giả, màu ảo

màu giả, màu ảo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek