pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ của hệ tư tưởng

Những tính từ này phản ánh các giá trị, quan điểm hoặc học thuyết hình thành quan điểm chính trị, xã hội hoặc triết học của cá nhân hoặc nhóm.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
feudal

relating to a system where nobility hold power and peasants work for their lords

thời phong kiến, thuộc phong kiến

thời phong kiến, thuộc phong kiến

Google Translate
[Tính từ]
egalitarian

supporting the notion that all humans are equal and should be given equal rights

bình đẳng, bình đẳng xã hội

bình đẳng, bình đẳng xã hội

Google Translate
[Tính từ]
feminist

supporting the principles of feminism, which aim to achieve equality between the sexes

nữ quyền, hỗ trợ nữ quyền

nữ quyền, hỗ trợ nữ quyền

Google Translate
[Tính từ]
ideological

based on or relating to a specific set of political or economic views or policies

ý thức hệ, liên quan đến tư tưởng chính trị

ý thức hệ, liên quan đến tư tưởng chính trị

Google Translate
[Tính từ]
marxist

based on or related to the theories of Karl Marx, which focus on critiquing capitalism and advocating for a socialist society

Marxist

Marxist

Google Translate
[Tính từ]
patriotic

having a strong sense of love, loyalty, and devotion to one's country

yêu nước, dân tộc

yêu nước, dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
dystopian

resembling a society characterized by suffering, oppression, or an undesirable way of life

dystopian, chống dystopian

dystopian, chống dystopian

Google Translate
[Tính từ]
utopian

referring to a vision of an ideal society, where everything is flawless or nearly perfect

huyễn tưởng

huyễn tưởng

Google Translate
[Tính từ]
racial

related to or based on a person's race, ethnicity, or ancestry

chủng tộc, dựa trên chủng tộc

chủng tộc, dựa trên chủng tộc

Google Translate
[Tính từ]
ethical

adhering to principles of right and wrong conduct and moral standards

đạo đức

đạo đức

Google Translate
[Tính từ]
secular

not concerned or connected with religion

thế tục, thế gian

thế tục, thế gian

Google Translate
[Tính từ]
humanistic

characterized by values that prioritize human welfare and dignity

nhân văn, tập trung vào con người

nhân văn, tập trung vào con người

Google Translate
[Tính từ]
fundamentalist

adhering strictly to traditional beliefs or principles, often in a religious or ideological context

cực đoan

cực đoan

Google Translate
[Tính từ]
anti-slavery

opposing or advocating against the practice of slavery, which involves the ownership and exploitation of individuals as property

chống nô lệ, chống chế độ nô lệ

chống nô lệ, chống chế độ nô lệ

Google Translate
[Tính từ]
populist

relating to or characterized by the support for the concerns, interests, and rights of the general population

nhà dân chủ

nhà dân chủ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek