pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ của tâm trí và tâm lý

Những tính từ này bao gồm một lớp từ có liên quan đến trạng thái tinh thần và cảm xúc, quá trình nhận thức và trải nghiệm tâm lý.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
psychiatric

relating to the study and treatment of mental illness

tâm thần

tâm thần

Google Translate
[Tính từ]
bipolar

experiencing or relating to alternating periods of high and low moods, known as mania and depression

lưỡng cực, hưng trầm

lưỡng cực, hưng trầm

Google Translate
[Tính từ]
psychotic

(of a mental condition) affecting brain processes so severely that makes one unable to tell the difference between reality and fantasy

tâm thần, tâm lý

tâm thần, tâm lý

Google Translate
[Tính từ]
psychological

relating to or affecting the mind or the mental state

tâm lý, liên quan đến tâm lý

tâm lý, liên quan đến tâm lý

Google Translate
[Tính từ]
autistic

having autism spectrum disorder, a developmental condition that affects social interaction, communication, and behavior

tự kỷ

tự kỷ

Google Translate
[Tính từ]
psychedelic

(medicine) inducing vivid sensory perceptions, altered states of consciousness, or heightened awareness, often associated with hallucinogenic effects

thần kinh, gây ảo giác

thần kinh, gây ảo giác

Google Translate
[Tính từ]
subconscious

operating below conscious awareness, influencing thoughts and actions

tiềm thức, không nhận thức

tiềm thức, không nhận thức

Google Translate
[Tính từ]
freudian

relating to the theories or concepts developed by Sigmund Freud

của Freud, liên quan đến Freud

của Freud, liên quan đến Freud

Google Translate
[Tính từ]
behavioral

related to actions or conduct, particularly in terms of psychology or observable behavior

hành vi, thuộc về hành vi

hành vi, thuộc về hành vi

Google Translate
[Tính từ]
autonomic

relating to bodily functions that occur automatically, without conscious effort or control

tự động, tự trị

tự động, tự trị

Google Translate
[Tính từ]
instinctive

relating to actions or behaviors that occur naturally, without conscious thought or learning

bản năng

bản năng

Google Translate
[Tính từ]
cognitive

referring to mental processes involved in understanding, thinking, and remembering

nhận thức, thuộc về nhận thức

nhận thức, thuộc về nhận thức

Google Translate
[Tính từ]
motivational

encouraging or inspiring action or behavior

động lực, truyền cảm hứng

động lực, truyền cảm hứng

Google Translate
[Tính từ]
mental

happening or related to someone's mind, involving thoughts, feelings, and cognitive processes

tinh thần, tâm lý

tinh thần, tâm lý

Google Translate
[Tính từ]
meditative

able to help one feel calm, focused, and thoughtful

thiền định, suy nghĩ

thiền định, suy nghĩ

Google Translate
[Tính từ]
psychoanalytic

relating to the psychological approach that explores the influence of unconscious thoughts and childhood experiences on behavior and mental health

phân tâm, phân tâm học

phân tâm, phân tâm học

Google Translate
[Tính từ]
neurotic

relating to mental instability with excessive anxiety, irrational fears, and obsessive thoughts

tâm thần, chứng lo âu

tâm thần, chứng lo âu

Google Translate
[Tính từ]
volitional

(of actions or decisions) made consciously and deliberately

có ý chí, có chủ ý

có ý chí, có chủ ý

Google Translate
[Tính từ]
avoidant

having the tendency to actively avoid or evade specific situations, emotions, or responsibilities due to discomfort or fear

tránh né, tính lẩn tránh

tránh né, tính lẩn tránh

Google Translate
[Tính từ]
intellectual

relating to or involving the use of reasoning and understanding capacity

trí thức, thông minh

trí thức, thông minh

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek