pattern

IELTS tổng quát (Band 5 trở xuống) - Nghề nghiệp chuyên ngành

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chuyên ngành cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
manager

someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization

quản lý

quản lý

Google Translate
[Danh từ]
pilot

someone whose job is to operate an aircraft

phi công

phi công

Google Translate
[Danh từ]
firefighter

someone whose job is to put out fires and save people or animals from dangerous situations

lính cứu hỏa

lính cứu hỏa

Google Translate
[Danh từ]
salesperson

a person whose job is selling goods

nhân viên bán hàng

nhân viên bán hàng

Google Translate
[Danh từ]
engineer

a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.

kỹ sư

kỹ sư

Google Translate
[Danh từ]
economist

a professional who studies and analyzes economic theories, trends, and data to provide insights into economic issues

nhà kinh tế

nhà kinh tế

Google Translate
[Danh từ]
lawyer

a person who practices or studies law, advises people about the law or represents them in court

luật sư

luật sư

Google Translate
[Danh từ]
therapist

a person who is trained to treat a particular type of disease or disorder, particularly by using a specific therapy

nhà trị liệu

nhà trị liệu

Google Translate
[Danh từ]
psychologist

a professional who studies behavior and mental processes to understand and treat psychological disorders and improve overall mental health

nhà tâm lý học

nhà tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
pharmacist

a healthcare professional whose job is to prepare and sell medications, and works in various places

dược sĩ

dược sĩ

Google Translate
[Danh từ]
journalist

someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites

nhà báo

nhà báo

Google Translate
[Danh từ]
editor

someone who is in charge of a newspaper agency, magazine, etc. and decides what should be published

biên tập viên

biên tập viên

Google Translate
[Danh từ]
scientist

someone whose job or education is about science

nhà khoa học

nhà khoa học

Google Translate
[Danh từ]
researcher

someone who studies a subject carefully and carries out academic or scientific research

nhà nghiên cứu

nhà nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
librarian

someone who is in charge of a library or works in it

thủ thư

thủ thư

Google Translate
[Danh từ]
teacher

someone who teaches things to people, particularly in a school

giáo viên

giáo viên

Google Translate
[Danh từ]
translator

someone whose job is to change written or spoken words from one language to another

người phiên dịch

người phiên dịch

Google Translate
[Danh từ]
doctor

someone who has studied medicine and treats sick or injured people

bác sĩ

bác sĩ

Google Translate
[Danh từ]
dentist

someone who is licensed to fix and care for our teeth

nhà sĩ

nhà sĩ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek