pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Các phần của thành phố

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phần của thành phố cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
traffic lights
[Danh từ]

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông, đèn tín hiệu giao thông

đèn giao thông, đèn tín hiệu giao thông

Ex: He ran through the red traffic lights and was fined by the police .Anh ta chạy qua đèn **giao thông** màu đỏ và bị cảnh sát phạt.
crosswalk
[Danh từ]

a marked place where people walk across a street

vạch sang đường, lối qua đường cho người đi bộ

vạch sang đường, lối qua đường cho người đi bộ

Ex: The police officer reminded drivers to yield to pedestrians at the crosswalk.Cảnh sát nhắc nhở các tài xế nhường đường cho người đi bộ tại **vạch sang đường**.
pedestrian
[Danh từ]

a person who is on foot and not in or on a vehicle

người đi bộ, khách bộ hành

người đi bộ, khách bộ hành

Ex: The pedestrian crossed the street at the designated crosswalk .**Người đi bộ** băng qua đường tại lối qua đường được chỉ định.
billboard
[Danh từ]

a big sign used for advertising, usually found near roads or highways

bảng quảng cáo, biển hiệu

bảng quảng cáo, biển hiệu

Ex: The billboard displayed a message about road safety .
downtown
[Danh từ]

the main business area of a city or town located at its center

trung tâm thành phố, khu trung tâm

trung tâm thành phố, khu trung tâm

Ex: She commutes to downtown every day for work .Cô ấy đi lại **trung tâm thành phố** mỗi ngày để làm việc.
street sign
[Danh từ]

a posted indicator providing information or directions on roads

biển báo đường, biển chỉ dẫn

biển báo đường, biển chỉ dẫn

parking lot
[Danh từ]

an area in which people leave their vehicles

bãi đậu xe, khu vực đỗ xe

bãi đậu xe, khu vực đỗ xe

Ex: We found a spot in the parking lot right next to the entrance , which was super convenient .Chúng tôi đã tìm thấy một chỗ trong **bãi đậu xe** ngay cạnh lối vào, điều này rất tiện lợi.
museum
[Danh từ]

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Ex: She was inspired by the paintings and sculptures created by renowned artists in the museum.Cô ấy đã được truyền cảm hứng từ những bức tranh và tác phẩm điêu khắc được tạo ra bởi các nghệ sĩ nổi tiếng trong **bảo tàng**.
gallery
[Danh từ]

a place in which works of art are shown or sold to the public

phòng trưng bày

phòng trưng bày

Ex: The gallery offers workshops for aspiring artists to learn new techniques and improve their skills .**Phòng trưng bày** cung cấp các hội thảo cho các nghệ sĩ đầy triển vọng để học hỏi các kỹ thuật mới và cải thiện kỹ năng của họ.
marketplace
[Danh từ]

an area in a town where where goods and services are bought and sold

chợ, khu chợ

chợ, khu chợ

block
[Danh từ]

a large building that is divided into separate units for housing

tòa nhà, khu chung cư

tòa nhà, khu chung cư

Ex: Each block has its own community garden and recreational area .Mỗi **khối** có khu vườn cộng đồng và khu vực giải trí riêng.
library
[Danh từ]

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Ex: The library hosts regular storytelling sessions for children .**Thư viện** tổ chức các buổi kể chuyện thường xuyên cho trẻ em.
hospital
[Danh từ]

a large building where sick or injured people receive medical treatment and care

bệnh viện

bệnh viện

Ex: We saw a newborn baby in the maternity ward of the hospital.Chúng tôi đã thấy một em bé sơ sinh trong khu sản của **bệnh viện**.
bank
[Danh từ]

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng, tổ chức tài chính

ngân hàng, tổ chức tài chính

Ex: We used the ATM outside the bank to withdraw money quickly .Chúng tôi đã sử dụng máy ATM bên ngoài **ngân hàng** để rút tiền nhanh chóng.
police station
[Danh từ]

the office where a local police works

đồn cảnh sát, trạm cảnh sát

đồn cảnh sát, trạm cảnh sát

Ex: The police station is located downtown , next to the courthouse .**Đồn cảnh sát** nằm ở trung tâm thành phố, bên cạnh tòa án.
fire station
[Danh từ]

a building where firefighters stay and have the tools they need to help with fires and other emergencies

trạm cứu hỏa

trạm cứu hỏa

Ex: Firefighters at the station conducted routine equipment checks and maintenance to ensure readiness for any emergency call.Lính cứu hỏa tại **trạm cứu hỏa** đã tiến hành kiểm tra và bảo trì thiết bị thường xuyên để đảm bảo sẵn sàng cho bất kỳ cuộc gọi khẩn cấp nào.
restaurant
[Danh từ]

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng, quán ăn

nhà hàng, quán ăn

Ex: We ordered takeout from our favorite restaurant and enjoyed it at home .Chúng tôi đã đặt đồ ăn mang về từ **nhà hàng** yêu thích của mình và thưởng thức tại nhà.
cafe
[Danh từ]

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê, tiệm cà phê

quán cà phê, tiệm cà phê

Ex: The French-style cafe boasted an extensive menu of gourmet sandwiches and desserts .Quán **cà phê** theo phong cách Pháp tự hào có thực đơn phong phú với các món bánh sandwich và tráng miệng cao cấp.
bar
[Danh từ]

a place where alcoholic and other drinks and light snacks are sold and served

quán bar, quán rượu

quán bar, quán rượu

Ex: The beachside bar serves refreshing cocktails and seafood snacks .Quán **bar** bên bờ biển phục vụ những ly cocktail sảng khoái và đồ ăn nhẹ hải sản.
nightclub
[Danh từ]

a place that is open during nighttime in which people can dance, eat, and drink

hộp đêm, câu lạc bộ đêm

hộp đêm, câu lạc bộ đêm

Ex: The nightclub is known for hosting famous DJs and live music events .**Hộp đêm** được biết đến với việc tổ chức các sự kiện âm nhạc trực tiếp và các DJ nổi tiếng.
gym
[Danh từ]

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập thể hình, phòng gym

phòng tập thể hình, phòng gym

Ex: I saw her lifting weights at the gym yesterday .Tôi đã thấy cô ấy nâng tạ ở **phòng tập thể dục** hôm qua.
highway
[Danh từ]

any major public road that connects cities or towns

đường cao tốc, quốc lộ

đường cao tốc, quốc lộ

Ex: The highway was closed due to construction , causing a detour for drivers .**Đường cao tốc** đã bị đóng do công trình xây dựng, gây ra một lộ trình vòng cho các tài xế.
road
[Danh từ]

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

con đường, đường

con đường, đường

Ex: The highway closure led drivers to take a detour on another road.Việc đóng cửa đường cao tốc khiến các tài xế phải đi vòng qua một **con đường** khác.
club
[Danh từ]

a place where people, especially young people, go to dance, listen to music, or spend time together

câu lạc bộ,  hộp đêm

câu lạc bộ, hộp đêm

Ex: We 're going to a popular club downtown tonight .Tối nay chúng tôi sẽ đến một **câu lạc bộ** nổi tiếng ở trung tâm thành phố.
avenue
[Danh từ]

a wide straight street in a town or a city, usually with buildings and trees on both sides

đại lộ, con đường rộng

đại lộ, con đường rộng

Ex: He crossed the avenue at the pedestrian crossing , waiting for the traffic light to change .Anh ấy băng qua **đại lộ** tại lối qua đường dành cho người đi bộ, chờ đèn giao thông đổi.
boulevard
[Danh từ]

a wide street in a town or city, typically with trees on each side or in the middle

đại lộ

đại lộ

Ex: He rode his bike down the bike lane of the boulevard, enjoying the scenic views .Anh ấy đạp xe xuống làn đường dành cho xe đạp của **đại lộ**, tận hưởng cảnh quan đẹp.
square
[Danh từ]

an open piece of land in a city or town that is four-sided and is usually surrounded by buildings

quảng trường, khu đất trống

quảng trường, khu đất trống

Ex: The annual holiday parade marched through the square, delighting spectators of all ages .Cuộc diễu hành ngày lễ hàng năm diễu hành qua **quảng trường**, làm hài lòng khán giả ở mọi lứa tuổi.
alley
[Danh từ]

a narrow passage between or behind buildings

ngõ hẻm, lối đi hẹp

ngõ hẻm, lối đi hẹp

Ex: The graffiti-covered walls of the alley served as a canvas for urban artists .Những bức tường phủ đầy graffiti của **ngõ hẻm** đã trở thành bức tranh cho các nghệ sĩ đô thị.
post office
[Danh từ]

a place where we can send letters, packages, etc., or buy stamps

bưu điện, bưu cục

bưu điện, bưu cục

Ex: They visited the post office to pick up a registered letter .Họ đã đến **bưu điện** để nhận một lá thư đã đăng ký.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek