pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Nghề nghiệp lao động chân tay

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Manual Labour Careers cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
factory worker

someone who is employed in a factory and works there

công nhân nhà máy, công nhân nhà xưởng

công nhân nhà máy, công nhân nhà xưởng

Google Translate
[Danh từ]
construction worker

a skilled laborer who performs various tasks in the construction industry, including but not limited to building, renovating, and repairing structures

công nhân xây dựng, thợ xây

công nhân xây dựng, thợ xây

Google Translate
[Danh từ]
mason

a skilled craftsman who works with stone, brick, or concrete to build structures such as walls, buildings, etc.

thợ mộc, đá viên

thợ mộc, đá viên

Google Translate
[Danh từ]
miner

a person who works in a mine, extracting minerals, coal, or other valuable materials from the earth

thợ mỏ, người khai thác

thợ mỏ, người khai thác

Google Translate
[Danh từ]
assembler

a worker who puts together components to form finished products

nhân viên lắp ráp, người lắp ghép

nhân viên lắp ráp, người lắp ghép

Google Translate
[Danh từ]
roofer

a skilled tradesperson who specializes in the construction, installation, repair, and maintenance of roofs on buildings

thợ lợp mái, chuyên gia lợp mái

thợ lợp mái, chuyên gia lợp mái

Google Translate
[Danh từ]
ironworker

a tradesperson who installs and constructs iron or steel structures

công nhân sắt, thợ hàn

công nhân sắt, thợ hàn

Google Translate
[Danh từ]
boilermaker

a trained individual who makes and repairs metal objects for industry

người sản xuất nồi hơi, thợ kim loại

người sản xuất nồi hơi, thợ kim loại

Google Translate
[Danh từ]
steelworker

a person involved in the production or shaping of steel, often in a factory or mill setting

công nhân thép, công nhân kim loại

công nhân thép, công nhân kim loại

Google Translate
[Danh từ]
packer

an individual who prepares and packages products for shipment or storage

người đóng gói, người bao bì

người đóng gói, người bao bì

Google Translate
[Danh từ]
deliveryman

a person whose job is to deliver goods or packages to different locations

người giao hàng, nhân viên giao hàng

người giao hàng, nhân viên giao hàng

Google Translate
[Danh từ]
delivery woman

a female person who delivers goods or packages to various destinations

người phụ nữ giao hàng, phụ nữ giao hàng

người phụ nữ giao hàng, phụ nữ giao hàng

Google Translate
[Danh từ]
truck driver

an individual who operates large vehicles to transport goods over long distances

tài xê tải, lái xe tải

tài xê tải, lái xe tải

Google Translate
[Danh từ]
mechanic

a person whose job is repairing and maintaining motor vehicles and machinery

thợ cơ khí

thợ cơ khí

Google Translate
[Danh từ]
shipbuilder

a person or company involved in the construction and design of ships

thợ đóng tàu, công ty đóng tàu

thợ đóng tàu, công ty đóng tàu

Google Translate
[Danh từ]
welder

a person who joins pieces of metal by welding them together

thợ hàn

thợ hàn

Google Translate
[Danh từ]
machine operator

an individual responsible for controlling and maintaining machines in a manufacturing or production setting

nhân viên vận hành máy, người vận hành máy

nhân viên vận hành máy, người vận hành máy

Google Translate
[Danh từ]
laborer

someone whose job includes heavy physical work that does not require much skill

công nhân, người lao động

công nhân, người lao động

Google Translate
[Danh từ]
logger

a person who is skilled at chopping down trees for wood

người đốn cây, thợ đốn cây

người đốn cây, thợ đốn cây

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek