tai nghe có mic
Tai nghe có chất lượng âm thanh tuyệt vời.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Công nghệ cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tai nghe có mic
Tai nghe có chất lượng âm thanh tuyệt vời.
thẻ SIM
Anh ấy đã đổi thẻ SIM khi đi du lịch nước ngoài để tránh phí chuyển vùng.
máy in
Máy in hỗ trợ nhiều kích thước giấy khác nhau, bao gồm A4 và Letter.
máy quét
Cô ấy đã sử dụng máy quét để số hóa những bức ảnh cũ, lưu giữ chúng trong một album kỹ thuật số.
loa
Hệ thống loa trong phòng hòa nhạc đã mang đến âm thanh trong vắt đến mọi ngóc ngách của khán phòng.
máy tính xách tay
Anh ấy mở máy tính xách tay của mình để kiểm tra email và tin nhắn.
máy tính bảng
Máy tính bảng mới có màn hình độ phân giải cao, khiến nó hoàn hảo để xem phim và chơi game.
điện thoại thông minh
Điện thoại thông minh của anh ấy có vô số ứng dụng, từ mạng xã hội đến các công cụ năng suất.
kỹ thuật số
Nhiều nghệ sĩ tạo ra nghệ thuật kỹ thuật số bằng cách sử dụng phần mềm chuyên dụng và máy tính bảng.
thẻ nhớ
Máy ảnh có thể chứa tối đa hai thẻ nhớ để lưu trữ thêm.
Bluetooth
Chúng tôi đã sử dụng Bluetooth để chuyển ảnh từ điện thoại sang máy tính mà không cần dây.
máy chủ
Khi máy chủ bị sập, không ai có thể truy cập vào trang web.
tai nghe
Sarah cắm tai nghe vào điện thoại và tắt tiếng thế giới với bản nhạc yêu thích của mình.
micro
Ca sĩ tiến đến micro và bắt đầu màn trình diễn, làm say đắm khán giả bằng giọng hát của mình.
máy tính
Tôi sử dụng máy tính của mình để lướt internet và kiểm tra email.
Internet
Anh ấy sử dụng Internet để nghe nhạc và xem phim trực tuyến.