pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Hành vi xã hội

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hành vi xã hội cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
outgoing

enjoying other people's company and social interactions

[Tính từ]
sociable

possessing a friendly personality and willing to spend time with people

[Tính từ]
friendly

kind and nice toward other people

[Tính từ]
flexible

capable of adjusting easily to different situations, circumstances, or needs

[Tính từ]
shy

nervous and uncomfortable around other people

[Tính từ]
charismatic

having an appealing and persuasive personality that attracts and influences others

[Tính từ]
quiet

(of a person) not talking too much

[Tính từ]
talkative

talking a great deal

[Tính từ]
unfriendly

not kind or nice toward other people

[Tính từ]
antisocial

lacking interest or concern for others and avoiding social interactions or activities

chống xã hội,không thích giao tiếp xã hội

chống xã hội,không thích giao tiếp xã hội

Google Translate
[Tính từ]
indifferent

not showing any care or concern in one's attitude or actions toward a particular person, situation, or outcome

[Tính từ]
rude

having no respect for other people

[Tính từ]
polite

showing good manners and respectful behavior towards others

[Tính từ]
courteous

behaving with politeness and respect

[Tính từ]
aggressive

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek