pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Kiến thức và Thông tin

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chia sẻ Kiến thức và Thông tin cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
to teach
[Động từ]

to give lessons to students in a university, college, school, etc.

dạy, giảng dạy

dạy, giảng dạy

Ex: He taught mathematics at the local high school for ten years .Ông đã **dạy** toán tại trường trung học địa phương trong mười năm.
to explain
[Động từ]

to make something clear and easy to understand by giving more information about it

giải thích, làm rõ

giải thích, làm rõ

Ex: They explained the process of making a paper airplane step by step .Họ đã **giải thích** quá trình làm một chiếc máy bay giấy từng bước một.
to educate
[Động từ]

to teach someone, often within a school or university setting

giáo dục, dạy

giáo dục, dạy

Ex: She was educated at a prestigious university .Cô ấy đã được **giáo dục** tại một trường đại học danh tiếng.
to translate
[Động từ]

to change words into another language

dịch

dịch

Ex: The novel was so popular that it was eventually translated into multiple languages to reach a global audience .Cuốn tiểu thuyết rất phổ biến đến nỗi cuối cùng nó đã được **dịch** sang nhiều ngôn ngữ để tiếp cận khán giả toàn cầu.
to clarify
[Động từ]

to make something clear and easy to understand by explaining it more

làm rõ, giải thích rõ

làm rõ, giải thích rõ

Ex: The author included footnotes to clarify historical references in the book .Tác giả đã bao gồm các chú thích cuối trang để **làm rõ** các tham chiếu lịch sử trong sách.
to define
[Động từ]

to say the meaning of an expression or word, particularly in a dictionary

định nghĩa

định nghĩa

Ex: Right now , the professor is actively defining the terms for the lecture .Ngay bây giờ, giáo sư đang tích cực **định nghĩa** các thuật ngữ cho bài giảng.
to inform
[Động từ]

to give information about someone or something, especially in an official manner

thông báo, báo tin

thông báo, báo tin

Ex: The doctor took the time to inform the patient of the potential side effects of the prescribed medication .Bác sĩ đã dành thời gian để **thông báo** cho bệnh nhân về các tác dụng phụ tiềm ẩn của loại thuốc được kê đơn.
to guide
[Động từ]

to show the correct way or place to someone

hướng dẫn, dẫn đường

hướng dẫn, dẫn đường

Ex: A lighthouse serves to guide ships safely into the harbor .Một ngọn hải đăng có nhiệm vụ **hướng dẫn** tàu thuyền vào cảng một cách an toàn.
to show
[Động từ]

to teach or explain to someone how something is done in a practical way

chỉ, dạy

chỉ, dạy

Ex: She showed me how to tie a knot with a simple demonstration .Cô ấy đã **chỉ** cho tôi cách thắt nút bằng một cuộc biểu diễn đơn giản.
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
to enlighten
[Động từ]

to make something clear or understandable, often by providing new or relevant information

làm sáng tỏ, giải thích

làm sáng tỏ, giải thích

Ex: olunteering at a wildlife sanctuary can enlighten the issue of conservation biology .Tình nguyện tại một khu bảo tồn động vật hoang dã có thể **làm sáng tỏ** vấn đề sinh học bảo tồn.
to train
[Động từ]

to teach a specific skill or a type of behavior to a person or an animal through a combination of instruction and practice over a period of time

huấn luyện, đào tạo

huấn luyện, đào tạo

Ex: He is training new employees on how to use the company software .Anh ấy đang **đào tạo** nhân viên mới cách sử dụng phần mềm của công ty.
to reveal
[Động từ]

to make information that was previously unknown or kept in secrecy publicly known

tiết lộ, bộc lộ

tiết lộ, bộc lộ

Ex: The whistleblower revealed crucial information about the company 's unethical practices .**Người tố giác** đã tiết lộ thông tin quan trọng về các hành vi phi đạo đức của công ty.
to simplify
[Động từ]

to make something easier or less complex to understand, do, etc.

đơn giản hóa

đơn giản hóa

Ex: The speaker simplified the technical jargon during the presentation to make it accessible to a broader audience .Diễn giả đã **đơn giản hóa** thuật ngữ kỹ thuật trong buổi thuyết trình để làm cho nó dễ tiếp cận hơn với đông đảo khán giả.
to express
[Động từ]

to show or make a thought, feeling, etc. known by looks, words, or actions

biểu lộ, thể hiện

biểu lộ, thể hiện

Ex: The dancer is expressing a story through graceful movements on stage .Vũ công đang **thể hiện** một câu chuyện thông qua những chuyển động duyên dáng trên sân khấu.
to display
[Động từ]

to publicly show something

trưng bày, hiển thị

trưng bày, hiển thị

Ex: The digital screen in the conference room was used to display the presentation slides .Màn hình kỹ thuật số trong phòng họp đã được sử dụng để **hiển thị** các slide thuyết trình.
to demonstrate
[Động từ]

to show clearly that something is true or exists by providing proof or evidence

chứng minh, biểu diễn

chứng minh, biểu diễn

Ex: She demonstrated her leadership abilities by organizing a successful event .Cô ấy đã **chứng minh** khả năng lãnh đạo của mình bằng cách tổ chức một sự kiện thành công.
to exhibit
[Động từ]

to present or show something publicly to inform or entertain an audience

trưng bày, giới thiệu

trưng bày, giới thiệu

Ex: The zoo will exhibit rare species of birds in a new aviary .Sở thú sẽ **trưng bày** các loài chim quý hiếm trong một chuồng chim mới.
to show
[Động từ]

to make something visible or noticeable

cho xem, trưng bày

cho xem, trưng bày

Ex: You need to show them your ID to pass the security checkpoint .Bạn cần **cho thấy** chứng minh nhân dân của bạn để vượt qua trạm kiểm soát an ninh.
to illustrate
[Động từ]

to explain or show the meaning of something using examples, pictures, etc.

minh họa, giải thích bằng ví dụ

minh họa, giải thích bằng ví dụ

Ex: He used a chart to illustrate the growth of the company over the years .Anh ấy đã sử dụng một biểu đồ để **minh họa** sự phát triển của công ty qua các năm.
to depict
[Động từ]

to describe a specific subject, scene, person, etc.

miêu tả,  mô tả

miêu tả, mô tả

Ex: The artist has been depicting various cultural traditions throughout the year .Nghệ sĩ đã **miêu tả** các truyền thống văn hóa khác nhau trong suốt năm.
to represent
[Động từ]

to be an image, sign, symbol, etc. of something

đại diện cho, tượng trưng cho

đại diện cho, tượng trưng cho

Ex: Right now , the artwork is actively representing the artist 's emotions .Ngay bây giờ, tác phẩm nghệ thuật đang tích cực **đại diện** cho cảm xúc của nghệ sĩ.
to signify
[Động từ]

to indicate a meaning

biểu thị, chỉ ra

biểu thị, chỉ ra

Ex: The decline in stock prices may signify economic instability .Sự sụt giảm giá cổ phiếu có thể **biểu thị** sự bất ổn kinh tế.
to point out
[Động từ]

to show something to someone by pointing one's finger toward it

chỉ ra, chỉ vào

chỉ ra, chỉ vào

Ex: When we visited the art gallery , she pointed out her favorite paintings .Khi chúng tôi đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật, cô ấy đã **chỉ ra** những bức tranh yêu thích của mình.
to indicate
[Động từ]

to express that there are signs or clues that suggest a particular idea or conclusion

chỉ ra, báo hiệu

chỉ ra, báo hiệu

Ex: Her tone of voice seemed to indicate that she was upset .Giọng điệu của cô ấy dường như **chỉ ra** rằng cô ấy đang buồn.
to symbolize
[Động từ]

to represent a more important or hidden meaning

tượng trưng

tượng trưng

Ex: The golden key that opened the mysterious chest symbolized the discovery of hidden knowledge in the ancient legend .Chiếc chìa khóa vàng mở ra chiếc rương bí ẩn **tượng trưng** cho việc khám phá kiến thức bí ẩn trong truyền thuyết cổ xưa.
to question
[Động từ]

to have or express uncertainty about something

chất vấn, nghi ngờ

chất vấn, nghi ngờ

Ex: She questioned her own judgment after making a mistake and sought feedback from colleagues .Cô ấy **đặt câu hỏi** về phán đoán của chính mình sau khi mắc lỗi và tìm kiếm phản hồi từ đồng nghiệp.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek