pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Yêu cầu và đề xuất

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Yêu cầu và Đề xuất cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
to ask
[Động từ]

to request for something or tell someone to give or do something

hỏi, yêu cầu

hỏi, yêu cầu

Ex: The counselor asked the client to reflect on their feelings about the recent changes in their life .Nhà tư vấn đã **yêu cầu** khách hàng suy nghĩ về cảm xúc của họ đối với những thay đổi gần đây trong cuộc sống.
to demand
[Động từ]

to ask something from someone in an urgent and forceful manner

yêu cầu, đòi hỏi

yêu cầu, đòi hỏi

Ex: The union members are planning to demand changes in the company 's policies during the upcoming meeting with management .Các thành viên công đoàn đang lên kế hoạch **yêu cầu** thay đổi trong chính sách của công ty trong cuộc họp sắp tới với ban quản lý.
to apply
[Động từ]

to formally request something, such as a place at a university, a job, etc.

nộp đơn,  ứng tuyển

nộp đơn, ứng tuyển

Ex: As the deadline approached , more candidates began to apply for the available positions .Khi thời hạn đến gần, nhiều ứng viên bắt đầu **nộp đơn** cho các vị trí còn trống.
to beg
[Động từ]

to humbly ask for something, especially when one needs or desires that thing a lot

xin, cầu xin

xin, cầu xin

Ex: He begged his friends to join him on the adventurous road trip .Anh ấy **cầu xin** bạn bè cùng tham gia chuyến đi đường bộ đầy mạo hiểm.
to advise
[Động từ]

to provide someone with suggestion or guidance regarding a specific situation

khuyên, khuyến nghị

khuyên, khuyến nghị

Ex: The teacher advised the students to study the textbook thoroughly before the exam .Giáo viên đã **khuyên** học sinh nghiên cứu kỹ sách giáo khoa trước kỳ thi.
to suggest
[Động từ]

to mention an idea, proposition, plan, etc. for further consideration or possible action

đề nghị,  gợi ý

đề nghị, gợi ý

Ex: The committee suggested changes to the draft proposal .Ủy ban đã **đề xuất** những thay đổi đối với bản dự thảo đề xuất.
to recommend
[Động từ]

to suggest to someone that something is good, convenient, etc.

giới thiệu, khuyên

giới thiệu, khuyên

Ex: The music streaming service recommended a personalized playlist featuring artists and genres I enjoy .Dịch vụ phát nhạc trực tuyến **đã đề xuất** một danh sách phát cá nhân hóa có các nghệ sĩ và thể loại tôi yêu thích.
to propose
[Động từ]

to put forward a suggestion, plan, or idea for consideration

đề xuất, kiến nghị

đề xuất, kiến nghị

Ex: The company 's CEO proposed a merger with a competitor , believing it would create synergies and improve market share .Giám đốc điều hành của công ty đã **đề xuất** sáp nhập với một đối thủ cạnh tranh, tin rằng điều này sẽ tạo ra sự cộng hưởng và cải thiện thị phần.
to offer
[Động từ]

to present or propose something to someone

đề nghị, dâng tặng

đề nghị, dâng tặng

Ex: He generously offered his time and expertise to mentor aspiring entrepreneurs .Ông ấy hào phóng **đề nghị** thời gian và chuyên môn của mình để cố vấn cho các doanh nhân đầy khát vọng.
to imply
[Động từ]

to suggest without explicitly stating

ám chỉ, ngụ ý

ám chỉ, ngụ ý

Ex: The advertisement 's imagery implied that using their product would lead to success .Hình ảnh của quảng cáo **ám chỉ** rằng việc sử dụng sản phẩm của họ sẽ dẫn đến thành công.
to consult
[Động từ]

to seek information or advice from someone, especially before making a decision or doing something

tham khảo, xin lời khuyên

tham khảo, xin lời khuyên

Ex: Before starting the project , we should consult the project manager to clarify any uncertainties .Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta nên **tham khảo ý kiến** quản lý dự án để làm rõ bất kỳ sự không chắc chắn nào.
to hint
[Động từ]

to indirectly suggest something

ám chỉ, gợi ý

ám chỉ, gợi ý

Ex: The author skillfully hinted at the plot twist throughout the novel , keeping readers engaged until the surprising conclusion .Tác giả đã khéo léo **ám chỉ** sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện xuyên suốt cuốn tiểu thuyết, giữ chân độc giả cho đến kết thúc đầy bất ngờ.
to put forward
[Động từ]

to present an idea, suggestion, etc. to be discussed

đề xuất, trình bày

đề xuất, trình bày

Ex: The committee put forward new guidelines for remote work .Ủy ban đã **đề xuất** những hướng dẫn mới cho làm việc từ xa.
to ask for
[Động từ]

to politely request something from someone

yêu cầu, xin

yêu cầu, xin

Ex: I'll ask my friend for a loan to cover the unexpected expenses.Tôi sẽ **xin** bạn tôi một khoản vay để trang trải các chi phí bất ngờ.
to seek
[Động từ]

to request for information

tìm kiếm, yêu cầu

tìm kiếm, yêu cầu

Ex: The reporter sought details from witnesses about the incident .Phóng viên đã **tìm kiếm** chi tiết từ các nhân chứng về sự cố.
to require
[Động từ]

to need or demand something as necessary for a particular purpose or situation

yêu cầu, đòi hỏi

yêu cầu, đòi hỏi

Ex: To bake the cake , the recipe will require eggs , flour , sugar , and butter .Để nướng bánh, công thức sẽ **yêu cầu** trứng, bột, đường và bơ.
to request
[Động từ]

to ask for something politely or formally

yêu cầu, đề nghị

yêu cầu, đề nghị

Ex: The doctor requested that the patient follow a strict diet and exercise regimen .Bác sĩ **yêu cầu** bệnh nhân tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và chế độ tập thể dục.
to need
[Động từ]

to want something or someone that we must have if we want to do or be something

cần, yêu cầu

cần, yêu cầu

Ex: The house needs cleaning before the guests arrive .Ngôi nhà **cần** được dọn dẹp trước khi khách đến.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek