Động từ khơi dậy cảm xúc - Động từ gợi lên niềm vui
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc gợi lên niềm vui như "gây ấn tượng", "quyến rũ" và "mê hoặc".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to allure
to attract or tempt someone, particularly by offering or showing something appealing

thu hút, cám dỗ

[Động từ]
to mesmerize
to capture someone's attention and interest completely, in a way that they forget about everything else

thôi miên, mê hoặc

[Động từ]
to satisfy
to make someone happy by doing what they want or giving them what they desire

thỏa mãn, làm hài lòng

[Động từ]
to enchant
to strongly attract someone and make them interested and excited

thôi miên, hấp dẫn

[Động từ]

Tải ứng dụng LanGeek