pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Tính cách nóng nảy

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các đặc điểm nóng tính cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
resentful
[Tính từ]

feeling anger because of perceived unfairness or wrongdoing

oán giận, hậm hực

oán giận, hậm hực

Ex: He harbored a resentful attitude towards authority figures after his previous experiences .Anh ta nuôi dưỡng thái độ **oán giận** đối với những nhân vật có thẩm quyền sau những trải nghiệm trước đây.
impulsive
[Tính từ]

acting on sudden desires or feelings without thinking about the consequences beforehand

bốc đồng, không suy nghĩ

bốc đồng, không suy nghĩ

Ex: Without considering the consequences , Alex made an impulsive choice to confront his boss about a minor issue .Không suy nghĩ về hậu quả, Alex đã đưa ra quyết định **bốc đồng** khi đối mặt với sếp về một vấn đề nhỏ.
harsh
[Tính từ]

cruel and unkind toward others

khắc nghiệt, tàn nhẫn

khắc nghiệt, tàn nhẫn

Ex: The harsh manner in which she addressed her employees created a toxic work environment .Cách **khắc nghiệt** mà cô ấy nói với nhân viên của mình đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại.
irritable
[Tính từ]

prone to annoyance or frustration

dễ cáu, dễ bực bội

dễ cáu, dễ bực bội

Ex: The hot weather made everyone in the office irritable and cranky .Thời tiết nóng bức khiến mọi người trong văn phòng trở nên **cáu kỉnh** và khó chịu.
grumpy
[Tính từ]

having a bad-tempered or irritable mood

cáu kỉnh, gắt gỏng

cáu kỉnh, gắt gỏng

Ex: Despite the festive atmosphere , Tom remained grumpy throughout the party , spoiling the mood for some guests .Mặc dù không khí lễ hội, Tom vẫn **cáu kỉnh** trong suốt bữa tiệc, làm hỏng tâm trạng của một số khách.
vindictive
[Tính từ]

having a strong desire to harm others

thù hận, hay trả thù

thù hận, hay trả thù

Ex: His vindictive behavior towards his former employer cost him valuable references for future job opportunities .Hành vi **thù hận** của anh ta đối với chủ cũ đã khiến anh ta mất đi những lời giới thiệu quý giá cho cơ hội việc làm trong tương lai.
quarrelsome
[Tính từ]

arguing a lot

hay gây gổ, hay cãi nhau

hay gây gổ, hay cãi nhau

spiteful
[Tính từ]

showing a desire to harm, annoy, or hurt someone on purpose

ác ý, hiểm độc

ác ý, hiểm độc

Ex: Tom spread spiteful rumors about his colleague to damage their reputation .Tom lan truyền những tin đồn **ác ý** về đồng nghiệp của mình để làm tổn hại đến danh tiếng của họ.
volatile
[Tính từ]

prone to unexpected and sudden changes, usually gets worse or dangerous

bất ổn, khó lường

bất ổn, khó lường

Ex: The CEO ’s volatile decision-making caused instability within the company .Việc ra quyết định **thất thường** của CEO đã gây ra bất ổn trong công ty.
temperamental
[Tính từ]

experiencing frequent changes in mood or behavior, often in an unpredictable or inconsistent manner

thất thường, hay thay đổi

thất thường, hay thay đổi

Ex: The temperamental child threw tantrums when things did n't go their way .Đứa trẻ **thất thường** nổi cơn tam bành khi mọi việc không diễn ra theo ý muốn.
insolent
[Tính từ]

showing a rude and disrespectful attitude or behavior

xấc xược, hỗn láo

xấc xược, hỗn láo

Ex: Instead of apologizing , John offered an insolent excuse for his mistake .Thay vì xin lỗi, John đã đưa ra một lời bào chữa **xấc xược** cho sai lầm của mình.
fiery
[Tính từ]

characterized by intensity, passion, or strong emotion

nồng nhiệt, đam mê

nồng nhiệt, đam mê

Ex: During the intense debate , both candidates exchanged fiery arguments to win over the audience .Trong cuộc tranh luận căng thẳng, cả hai ứng viên đã trao đổi những lập luận **nảy lửa** để thuyết phục khán giả.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek