pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Phản ứng cảm xúc tích cực

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản ứng Cảm xúc Tích cực cần thiết cho kỳ thi General Training IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
thrilling
[Tính từ]

causing great pleasure or excitement

ly kỳ, hồi hộp

ly kỳ, hồi hộp

Ex: The thrilling news of the team's victory spread quickly throughout the town.Tin tức **hồi hộp** về chiến thắng của đội đã lan nhanh khắp thị trấn.
captivating
[Tính từ]

so interesting that it holds your attention completely

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The series had a captivating plot that was so compulsive, I watched all episodes in one sitting.Bộ phim có cốt truyện **hấp dẫn** đến mức tôi đã xem hết tất cả các tập trong một lần ngồi.
engaging
[Tính từ]

attractive and interesting in a way that draws one's attention

hấp dẫn, thú vị

hấp dẫn, thú vị

Ex: The novel's engaging plot kept me reading late into the night.Cốt truyện **hấp dẫn** của cuốn tiểu thuyết khiến tôi đọc đến tận khuya.
stimulating
[Tính từ]

causing excitement, interest, or activity, often through intellectual or emotional engagement

kích thích, hứng thú

kích thích, hứng thú

Ex: The workshop offered stimulating activities designed to enhance creativity and problem-solving skills.Hội thảo cung cấp các hoạt động **kích thích** được thiết kế để nâng cao khả năng sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.
uplifting
[Tính từ]

making someone feel happier, more hopeful, or more positive

tích cực, truyền cảm hứng

tích cực, truyền cảm hứng

Ex: The team 's uplifting attitude kept morale high during tough times .Thái độ **cổ vũ** của đội đã giữ tinh thần luôn cao trong những thời điểm khó khăn.
electrifying
[Tính từ]

causing a strong sense of excitement or thrill

kích thích, hồi hộp

kích thích, hồi hộp

Ex: The debut of the new product was met with an electrifying response from consumers .Sự ra mắt của sản phẩm mới đã nhận được phản ứng **kích thích** từ người tiêu dùng.
gratifying
[Tính từ]

bringing happiness or a sense of accomplishment

thỏa mãn, đem lại hạnh phúc

thỏa mãn, đem lại hạnh phúc

Ex: She felt a gratifying sense of accomplishment when the project was completed on time .Cô ấy cảm thấy một cảm giác **thỏa mãn** khi hoàn thành dự án đúng hạn.
heartwarming
[Tính từ]

inspiring positive emotions such as joy, happiness, and affection in the viewer or reader

ấm lòng, cảm động

ấm lòng, cảm động

Ex: The heartwarming reunion between the soldiers and their families was beautiful to watch.Cuộc đoàn tụ **ấm lòng** giữa những người lính và gia đình của họ thật đẹp để xem.
wondrous
[Tính từ]

inspiring a feeling of wonder or amazement

kỳ diệu, tuyệt vời

kỳ diệu, tuyệt vời

Ex: The wondrous discovery of a new species in the rainforest excited scientists around the world .Khám phá **kỳ diệu** về một loài mới trong rừng nhiệt đới đã làm các nhà khoa học trên khắp thế giới phấn khích.
inviting
[Tính từ]

creating an appealing and welcoming atmosphere that draws people in

hấp dẫn, thân thiện

hấp dẫn, thân thiện

Ex: The inviting aroma of freshly brewed coffee welcomed customers into the cozy cafe.Mùi hương **mời gọi** của cà phê mới pha chào đón khách hàng vào quán cà phê ấm cúng.
rousing
[Tính từ]

capable of evoking enthusiasm or strong emotions

hào hứng, kích động

hào hứng, kích động

Ex: The rousing speech inspired the crowd to take action.Bài phát biểu **kích động** đã truyền cảm hứng cho đám đông hành động.
energizing
[Tính từ]

capable of making one feel more awake, refreshed, and full of energy

tăng cường năng lượng, sảng khoái

tăng cường năng lượng, sảng khoái

Ex: The smell of fresh coffee brewing in the kitchen is always energizing, especially in the early hours.Mùi cà phê tươi pha trong bếp luôn **tạo năng lượng**, đặc biệt là vào những giờ đầu ngày.
enlightening
[Tính từ]

giving a better understanding, information, or a deeper connection to one's spiritual awareness

khai sáng, giác ngộ

khai sáng, giác ngộ

Ex: Traveling to new places can be an enlightening adventure , exposing you to diverse cultures and perspectives .Du lịch đến những nơi mới có thể là một cuộc phiêu lưu **giác ngộ**, giúp bạn tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và quan điểm khác nhau.
comforting
[Tính từ]

providing a sense of ease, comfort, or relief

an ủi, làm dịu

an ủi, làm dịu

Ex: The doctor's comforting words helped alleviate the patient's anxiety about the upcoming surgery.Những lời **an ủi** của bác sĩ đã giúp giảm bớt lo lắng của bệnh nhân về cuộc phẫu thuật sắp tới.
intriguing
[Tính từ]

arousing interest and curiosity due to being strange or mysterious

hấp dẫn, kỳ lạ

hấp dẫn, kỳ lạ

Ex: His peculiar habits and eccentric personality made him an intriguing character to his neighbors .Những thói quen kỳ lạ và tính cách lập dị của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật **hấp dẫn** đối với hàng xóm.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek