pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Phản ứng cảm xúc tích cực

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản hồi cảm xúc tích cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
thrilling

causing great pleasure or excitement

[Tính từ]
captivating

having the ability to attract and hold one's attention or interest

hấp dẫn,cuốn hút

hấp dẫn,cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
engaging

attractive and interesting in a way that draws one's attention

[Tính từ]
stimulating

causing excitement

[Tính từ]
uplifting

making one feel happy and hopeful

[Tính từ]
electrifying

causing a strong sense of excitement or thrill

[Tính từ]
gratifying

bringng happiness or a sense of accomplishment

[Tính từ]
heartwarming

inspiring positive emotions such as joy, happiness, and affection in the viewer or reader

[Tính từ]
wondrous

inspiring a feeling of wonder or amazement

[Tính từ]
inviting

creating an appealing and welcoming atmosphere that draws people in

[Tính từ]
rousing

stirring, exciting, or capable of evoking enthusiasm or strong emotions

[Tính từ]
energizing

capable of making one feel more awake, refreshed, and full of energy

[Tính từ]
enlightening

giving a better understanding, information, or a deeper connection to one's spiritual awareness

[Tính từ]
comforting

providing a sense of ease, comfort, or relief

[Tính từ]
intriguing

arousing interest and curiosity due to being strange or mysterious

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek