pattern

IELTS tổng quát (Band 8 trở lên) - Kích thước và quy mô

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Size và Scale cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
thundering

having an enormous or colossal size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
immense

extremely large or vast in physical size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
gargantuan

having an immense size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
jumbo

extremely large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
whopping

very impressive, especially in amount or degree

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
humongous

extremely large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
brobdingnagian

extremely large

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
ginormous

extremely large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
colossal

extremely large in size or scale

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
thumping

having significant or impressive size and scale

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
walloping

extremely large, powerful, or impressive in size or impact

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
infinitesimal

extremely small, almost to the point of being unnoticeable

vô cùng nhỏ

vô cùng nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
titchy

extremely tiny

rất nhỏ

rất nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
shrimpy

small in size or stature

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
homuncular

resembling or related to a small, artificially created human or humanoid figure, often used in a metaphorical sense

hình nhân

hình nhân

Google Translate
[Tính từ]
vest-pocket

small enough to fit in a vest pocket

có thể bỏ vào túi

có thể bỏ vào túi

Google Translate
[Tính từ]
wee

very small in size

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
midget

extremely small or diminutive in size

nhỏ xíu

nhỏ xíu

Google Translate
[Tính từ]
to distend

to expand, swell, or stretch beyond the normal or usual size

mở rộng

mở rộng

Google Translate
[Động từ]
magnification

the act or process of making something appear larger or more detailed

lớn lên

lớn lên

Google Translate
[Danh từ]
stupendous

extremely astonishing in extent or degree

kinh ngạc

kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
prodigious

impressively great in amount or degree

phi thường

phi thường

Google Translate
[Tính từ]
ickle

very tiny in size

rất nhỏ

rất nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek