pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9) - Kích thước và quy mô

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Kích thước và Quy mô cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8-9)
thundering
[Tính từ]

having an enormous or colossal size

ầm ầm, khổng lồ

ầm ầm, khổng lồ

Ex: The thundering expanse of the desert stretched out before them, revealing the vast size of the arid landscape.Khoảng không **ầm ầm** của sa mạc trải dài trước mặt họ, tiết lộ kích thước rộng lớn của cảnh quan khô cằn.
immense
[Tính từ]

extremely large or vast in physical size

bao la, khổng lồ

bao la, khổng lồ

Ex: Standing at the base of the immense mountain , she felt both awe and insignificance in its shadow .Đứng dưới chân **ngọn núi khổng lồ**, cô cảm thấy vừa kinh ngạc vừa nhỏ bé trong bóng của nó.
gargantuan
[Tính từ]

having an immense size

khổng lồ, đồ sộ

khổng lồ, đồ sộ

Ex: The ancient tree in the forest was a gargantuan giant , towering over the surrounding foliage .Cây cổ thụ trong rừng là một người khổng lồ **khổng lồ**, vượt lên trên tán lá xung quanh.
jumbo
[Tính từ]

extremely large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: For the movie night , they popped a jumbo bag of popcorn to share among their friends .Để chuẩn bị cho buổi tối xem phim, họ đã làm nổ một túi **khổng lồ** bỏng ngô để chia sẻ với bạn bè.
whopping
[Tính từ]

very impressive, especially in amount or degree

khổng lồ, ấn tượng

khổng lồ, ấn tượng

Ex: The company reported a whopping profit of $ 10 million this quarter .Công ty báo cáo lợi nhuận **khổng lồ** 10 triệu đô la trong quý này.
humongous
[Tính từ]

extremely large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The new stadium is humongous, with seating for over 80,000 spectators .Sân vận động mới **khổng lồ**, với chỗ ngồi cho hơn 80.000 khán giả.
brobdingnagian
[Tính từ]

extremely large

khổng lồ, đồ sộ

khổng lồ, đồ sộ

Ex: The amusement park introduced a brobdingnagian roller coaster , promising an exhilarating experience for thrill-seekers .Công viên giải trí đã giới thiệu một tàu lượn siêu tốc **khổng lồ**, hứa hẹn mang lại trải nghiệm phấn khích cho những người yêu thích cảm giác mạnh.
ginormous
[Tính từ]

extremely large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The skyscraper was ginormous, towering over all the other buildings in the city .Tòa nhà chọc trời **khổng lồ**, cao vượt lên trên tất cả các tòa nhà khác trong thành phố.
colossal
[Tính từ]

extremely large in size or scale

khổng lồ, đồ sộ

khổng lồ, đồ sộ

Ex: The canyon was a colossal natural wonder , with towering cliffs and a river carving through the landscape .Hẻm núi là một kỳ quan thiên nhiên **khổng lồ**, với những vách đá cao chót vót và một con sông chạy qua cảnh quan.
thumping
[Tính từ]

having significant or impressive size and scale

lớn, áp đảo

lớn, áp đảo

Ex: The construction team completed the project, leaving behind a thumping structure that dominated the city skyline.Đội xây dựng đã hoàn thành dự án, để lại một công trình **đồ sộ** làm chủ đường chân trời thành phố.
walloping
[Tính từ]

extremely large, powerful, or impressive in size or impact

khổng lồ, ấn tượng

khổng lồ, ấn tượng

Ex: The musician's latest album received a walloping number of downloads within the first week of its release.Album mới nhất của nhạc sĩ đã nhận được số lượt tải xuống **khổng lồ** trong tuần đầu tiên phát hành.
infinitesimal
[Tính từ]

extremely small, almost to the point of being unnoticeable

vô cùng nhỏ, nhỏ đến mức gần như không thể nhận thấy

vô cùng nhỏ, nhỏ đến mức gần như không thể nhận thấy

Ex: Dust mites are infinitesimal creatures that thrive in household environments, invisible to the naked eye.Mạt bụi là những sinh vật **cực kỳ nhỏ bé** phát triển mạnh trong môi trường gia đình, không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
titchy
[Tính từ]

extremely tiny

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: The titchy apartment was just big enough for one person.Căn hộ **nhỏ xíu** vừa đủ lớn cho một người.
shrimpy
[Tính từ]

small in size or stature

nhỏ bé, tí hon

nhỏ bé, tí hon

Ex: She wore a shrimpy bracelet that was dainty and delicate on her wrist .Cô ấy đeo một chiếc vòng tay **nhỏ xíu** mảnh mai và tinh tế trên cổ tay.
homuncular
[Tính từ]

resembling or related to a small, artificially created human or humanoid figure, often used in a metaphorical sense

giống homunculus, liên quan đến homunculus

giống homunculus, liên quan đến homunculus

Ex: The lab 's research focused on understanding homuncular representations in the brain 's motor cortex .Nghiên cứu của phòng thí nghiệm tập trung vào việc hiểu các biểu diễn **homunculus** trong vỏ não vận động.
vest-pocket
[Tính từ]

small enough to fit in a vest pocket

bỏ túi, đủ nhỏ để bỏ vào túi áo vest

bỏ túi, đủ nhỏ để bỏ vào túi áo vest

Ex: His grandfather 's antique vest-pocket watch was a cherished family heirloom .Chiếc đồng hồ **bỏ túi áo ghi lê** cổ của ông nội anh ấy là một báu vật gia đình được trân quý.
wee
[Tính từ]

very small in size

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: The library had a wee section dedicated to rare and miniature books .Thư viện có một phần **nhỏ** dành riêng cho sách hiếm và sách mini.
midget
[Tính từ]

extremely small or diminutive in size

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: The collector showcased a cabinet of midget porcelain figurines, each representing a different era of artistry.Người sưu tập đã trưng bày một tủ kính các bức tượng nhỏ bằng sứ **tí hon**, mỗi bức tượng đại diện cho một thời đại nghệ thuật khác nhau.
to distend
[Động từ]

to expand, swell, or stretch beyond the normal or usual size

phình ra, giãn nở

phình ra, giãn nở

Ex: The tire started to distend as it absorbed more air from the pump .Lốp xe bắt đầu **phình ra** khi nó hút thêm không khí từ máy bơm.
magnification
[Danh từ]

the act or process of making something appear larger or more detailed

phóng to, phóng đại

phóng to, phóng đại

Ex: The detective used a magnifying glass for closer magnification while examining the crime scene .Thám tử đã sử dụng một chiếc kính lúp để **phóng to** gần hơn khi kiểm tra hiện trường vụ án.
stupendous
[Tính từ]

extremely astonishing in extent or degree

kinh ngạc, kỳ diệu

kinh ngạc, kỳ diệu

Ex: They were shocked by the stupendous cost of the repairs needed for the old building .Họ đã bị sốc bởi chi phí **khủng khiếp** cần thiết để sửa chữa tòa nhà cũ.
prodigious
[Tính từ]

impressively great in amount or degree

khổng lồ, đáng kể

khổng lồ, đáng kể

Ex: The novel is a prodigious work , spanning over a thousand pages .Cuốn tiểu thuyết là một tác phẩm **đồ sộ**, trải dài hơn một nghìn trang.
ickle
[Tính từ]

very tiny in size

nhỏ xíu, bé tí

nhỏ xíu, bé tí

Ex: The fairy tale featured an ickle fairy who lived in a mushroom house .Câu chuyện cổ tích có một nàng tiên **tí hon** sống trong ngôi nhà hình cây nấm.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek