pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9) - Quality

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chất lượng cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8-9)
sublime
[Tính từ]

having exceptional beauty or excellence

cao quý, tuyệt vời

cao quý, tuyệt vời

Ex: The sublime tranquility of the forest was a welcome escape from the hustle and bustle of city life .Sự yên tĩnh **tuyệt vời** của khu rừng là một lối thoát chào đón khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.
unsurpassed
[Tính từ]

not exceeded by anything or anyone else

vô song, không ai sánh bằng

vô song, không ai sánh bằng

Ex: Her unsurpassed knowledge of the subject made her the go-to expert in the academic community .Kiến thức **vô song** của cô về chủ đề đã khiến cô trở thành chuyên gia hàng đầu trong cộng đồng học thuật.
awe-inspiring
[Tính từ]

evoking a feeling of great respect, admiration, and sometimes fear

gây kinh ngạc, truyền cảm hứng ngưỡng mộ

gây kinh ngạc, truyền cảm hứng ngưỡng mộ

Ex: He became silent , overwhelmed by the awe-inspiring beauty of the night sky .Anh ấy trở nên im lặng, choáng ngợp trước vẻ đẹp **đầy cảm hứng** của bầu trời đêm.
dazzling
[Tính từ]

extremely impressive or stunning

chói lọi, ấn tượng

chói lọi, ấn tượng

Ex: The magician's dazzling tricks and illusions left the audience spellbound, wondering how each feat was accomplished.Những màn ảo thuật và ảo giác **lóa mắt** của ảo thuật gia khiến khán giả mê mẩn, tự hỏi làm thế nào mỗi kỳ tích được thực hiện.
superb
[Tính từ]

extremely good

tuyệt vời, xuất sắc

tuyệt vời, xuất sắc

Ex: The musician 's superb talent was evident in every note he played , captivating audiences with his virtuosity .Tài năng **tuyệt vời** của nhạc sĩ thể hiện rõ trong từng nốt nhạc anh chơi, cuốn hút khán giả bằng sự điêu luyện của mình.
abysmal
[Tính từ]

very deep or profound, often used metaphorically to describe a great extent or intensity

thăm thẳm, sâu sắc

thăm thẳm, sâu sắc

Ex: The novel delved into the abysmal depths of human suffering , exposing the raw and haunting reality experienced by the characters .Cuốn tiểu thuyết đi sâu vào những chiều sâu **thăm thẳm** của nỗi đau con người, phơi bày hiện thực trần trụi và ám ảnh mà các nhân vật trải qua.
subpar
[Tính từ]

falling below the expected or desired level of quality, performance, or standard

dưới mức trung bình, kém chất lượng

dưới mức trung bình, kém chất lượng

Ex: The new product 's sales were subpar, falling short of the company 's expectations .Doanh số bán hàng của sản phẩm mới **dưới mức trung bình**, không đáp ứng được kỳ vọng của công ty.
atrocious
[Tính từ]

extremely bad or unacceptable in quality or nature

tàn nhẫn, kinh khủng

tàn nhẫn, kinh khủng

Ex: The first draft of his essay was atrocious, filled with grammatical errors .Bản nháp đầu tiên của bài luận của anh ấy **tồi tệ**, đầy lỗi ngữ pháp.
lackluster
[Tính từ]

dull and without innovation or change

nhạt nhẽo, không nổi bật

nhạt nhẽo, không nổi bật

Ex: The lackluster effort put into the project resulted in mediocre results .Nỗ lực **nhạt nhẽo** bỏ vào dự án đã dẫn đến kết quả tầm thường.
mediocre
[Tính từ]

average in quality and not meeting the standards of excellence

tầm thường, trung bình

tầm thường, trung bình

Ex: The team 's mediocre performance cost them a spot in the finals .Màn trình diễn **tầm thường** của đội đã khiến họ mất một suất vào chung kết.
crummy
[Tính từ]

having poor quality or being unpleasant in some way

chất lượng kém, tồi tệ

chất lượng kém, tồi tệ

Ex: The apartment had a crummy heating system , leaving tenants freezing during the winter months .Căn hộ có hệ thống sưởi **tồi tệ**, khiến người thuê nhà lạnh cóng trong những tháng mùa đông.
lousy
[Tính từ]

very low quality or unpleasant

tệ hại, tồi tệ

tệ hại, tồi tệ

Ex: The lousy weather ruined our plans for a picnic .Thời tiết **tệ hại** đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
wretched
[Tính từ]

very poor in quality, condition, or value

tồi tệ, khốn khổ

tồi tệ, khốn khổ

Ex: The play received wretched reviews from critics , who described it as amateurish and uninspired .Vở kịch nhận được những đánh giá **tồi tệ** từ các nhà phê bình, những người mô tả nó là nghiệp dư và thiếu cảm hứng.
salient
[Tính từ]

standing out due to its importance or relevance

nổi bật, quan trọng

nổi bật, quan trọng

Ex: The professor discussed the salient themes of the novel, focusing on the central ideas that shaped the narrative.Giáo sư đã thảo luận về các chủ đề **nổi bật** của cuốn tiểu thuyết, tập trung vào những ý tưởng trung tâm đã định hình câu chuyện.
nonpareil
[Tính từ]

beyond comparison or unmatched in excellence

không thể so sánh, vô song

không thể so sánh, vô song

Ex: The technology company's commitment to innovation and quality was nonpareil, setting it apart as an industry leader.Cam kết của công ty công nghệ đối với sự đổi mới và chất lượng là **không ai sánh bằng**, khiến nó trở thành một nhà lãnh đạo ngành.
unimpaired
[Tính từ]

not damaged or weakened, remaining in a perfect or complete state without any loss of function or quality

nguyên vẹn, không bị suy giảm

nguyên vẹn, không bị suy giảm

Ex: The beauty of the landscape remains unimpaired by human development.Vẻ đẹp của cảnh quan vẫn **nguyên vẹn** bất chấp sự phát triển của con người.
up to snuff
[Cụm từ]

meeting a certain standard or expectation

Ex: The company required all employees to up to snuff on safety protocols to prevent accidents in the workplace .
shoddy
[Tính từ]

of poor quality or craftmanship

chất lượng kém, làm cẩu thả

chất lượng kém, làm cẩu thả

Ex: The novel was criticized for its shoddy plot development and poorly written dialogue , disappointing readers .Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì sự phát triển cốt truyện **cẩu thả** và lời thoại viết kém, làm thất vọng độc giả.
bouncy
[Tính từ]

having a lively, energetic, and resilient quality

tràn đầy năng lượng, sôi động

tràn đầy năng lượng, sôi động

Ex: The bouncy rhythm of the song kept the audience engaged during the concert.Nhịp điệu **sôi động** của bài hát đã giữ cho khán giả tập trung trong suốt buổi hòa nhạc.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek