pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Quality

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chất lượng cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
sublime

having exceptional beauty or excellence

huyền diệu, cao quý

huyền diệu, cao quý

Google Translate
[Tính từ]
unsurpassed

not exceeded by anything or anyone else

vô song, không gì sánh được

vô song, không gì sánh được

Google Translate
[Tính từ]
awe-inspiring

evoking a feeling of great respect, admiration, and sometimes fear, due to their impressive or majestic nature

gây ấn tượng, khiến ngưỡng mộ

gây ấn tượng, khiến ngưỡng mộ

Google Translate
[Tính từ]
dazzling

extremely impressive or stunning

lóa mắt, ấn tượng

lóa mắt, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
superb

extremely good

tuyệt vời, xuất sắc

tuyệt vời, xuất sắc

Google Translate
[Tính từ]
abysmal

very deep or profound, often used metaphorically to describe a great extent or intensity

không đáy, sâu

không đáy, sâu

Google Translate
[Tính từ]
subpar

falling below the expected or desired level of quality, performance, or standard

dưới mức trung bình, chất lượng kém

dưới mức trung bình, chất lượng kém

Google Translate
[Tính từ]
atrocious

extremely bad or unacceptable in quality or nature

khủng khiếp, tồi tệ

khủng khiếp, tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
lackluster

dull and without innovation or change

nhạt nhẽo, thiếu sức sống

nhạt nhẽo, thiếu sức sống

Google Translate
[Tính từ]
mediocre

average in quality and not meeting the standards of excellence

tầm thường, bình thường

tầm thường, bình thường

Google Translate
[Tính từ]
crummy

of poor quality or inferior

tồi tàn, kém chất lượng

tồi tàn, kém chất lượng

Google Translate
[Tính từ]
lousy

very low quality or unpleasant

tồi tệ, kém chất lượng

tồi tệ, kém chất lượng

Google Translate
[Tính từ]
wretched

very poor in quality, condition, or value

khốn khổ, tồi tệ

khốn khổ, tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
salient

standing out due to its importance or relevance

nổi bật, quan trọng

nổi bật, quan trọng

Google Translate
[Tính từ]
nonpareil

beyond comparison or unmatched in excellence

vô song, không ai sánh kịp

vô song, không ai sánh kịp

Google Translate
[Tính từ]
unimpaired

not damaged or weakened, remaining in a perfect or complete state without any loss of function or quality

không bị hư hỏng, nguyên vẹn

không bị hư hỏng, nguyên vẹn

Google Translate
[Tính từ]
up to snuff

meeting a certain standard or expectation

[Cụm từ]
shoddy

of poor quality or craftmanship

chất lượng kém, hàng kém chất lượng

chất lượng kém, hàng kém chất lượng

Google Translate
[Tính từ]
bouncy

having a lively, energetic, and resilient quality

nảy, năng động

nảy, năng động

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek