đẫy đà
Cô ấy là một hình thể đầy đặn trong làng — má hồng hào và luôn bận rộn.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hình dáng cơ thể cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đẫy đà
Cô ấy là một hình thể đầy đặn trong làng — má hồng hào và luôn bận rộn.
mũm mĩm
Cô ấy cố gắng che giấu những ngón tay mũm mĩm của mình trong buổi độc tấu piano.
(of a part of the body) loose and lacking firmness
đường cong gợi cảm
Bất chấp áp lực xã hội phải gầy, cô ấy tự tin ôm lấy thân hình đường cong của mình.
lực lưỡng
Người đàn ông lực lưỡng dễ dàng đẩy chiếc xe bị hỏng sang lề đường.
mập mạp
Đứa trẻ mũm mĩm lon ton quanh sân chơi với đôi má phúng phính và nụ cười hạnh phúc.
lực lưỡng
Mặc dù chiều cao của mình, anh ấy có một thân hình đậm khiến anh ấy nổi bật trên sân bóng đá.
mảnh mai
Dù tuổi đã cao, cô ấy vẫn giữ được vóc dáng thon thả nhờ yoga và ăn uống lành mạnh.
cao lêu nghêu
Mặc dù có chiều cao, nhưng khung người gầy gò của anh ấy khiến anh ấy trông vụng về trên sân bóng rổ.
gân guốc
Mặc dù có thân hình gầy guộc nhưng rắn chắc, anh ấy sở hữu sức mạnh và sức bền đáng ngạc nhiên trên đường mòn đi bộ đường dài.
mảnh mai
Hình dáng sylphlike của nữ diễn viên ballet mang lại một chất lượng siêu thực cho các buổi biểu diễn trên sân khấu của cô.
cao ráo
Dáng người mảnh mai và tư thế thanh lịch của cô khiến cô nổi bật trong đám đông.
dài và mảnh khảnh
Chú ngựa con mới sinh vật lộn để đứng trên đôi chân mảnh khảnh, kiểm tra khả năng di chuyển mới tìm thấy của mình.
gầy nhom
Con mèo hoang gầy gò xin ăn bên ngoài quán cà phê.
gầy gò
Con chó hoang gầy gò tìm nơi trú ẩn dưới tòa nhà bỏ hoang.
cao và vụng về
Cậu thiếu niên cao lêu nghêu vấp phải chính chân mình khi cố gắng đi qua hành lang đông đúc.
xanh xao
Sau nhiều tuần sốt, anh ta rời khỏi giường bệnh trông xanh xao và như xác chết.
cơ bắp
Những cánh tay lực lưỡng và đôi vai rộng của anh ấy ám chỉ sức mạnh thể chất mà anh ấy sở hữu.
cơ bắp
Cánh tay và chân rắn chắc của anh ấy là bằng chứng của những năm tháng luyện tập với tư cách là một vận động viên bơi lội cạnh tranh.
cơ bắp
Ngực cơ bắp của diễn viên được phô bày trong phim hành động, minh chứng cho sự cống hiến của anh ấy đối với thể hình.
kiều diễm
Vẻ đẹp tượng đài của cô ấy đã mê hoặc mọi người trong phòng khi cô bước vào.
lực lưỡng
Mặc dù thái độ dịu dàng, người tiều phu lực lưỡng có sức mạnh để đốn cây chỉ với một nhát búa.
lực lưỡng
Bất chấp tuổi tác, anh ấy vẫn lực lưỡng như xưa, với cơ bắp được rèn giũa từ nhiều năm lao động chân tay.
mạnh mẽ
Khung hình vững chắc của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành ứng viên hoàn hảo cho vai trò bảo vệ đòi hỏi thể lực cao.
cơ bắp
Cánh tay cơ bắp của người tập thể hình là kết quả của nhiều năm nâng tạ tận tụy.
cơ bắp
Cánh tay cơ bắp của anh ấy là minh chứng cho nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến trong phòng tập.
mảnh khảnh
Mặc dù ngoại hình mảnh mai của cô, cô có một tinh thần kiên cường khiến mọi người ngạc nhiên khi đánh giá thấp cô.
được đệm tốt
Mặc dù có thân hình đầy đặn, cô ấy di chuyển với vẻ duyên dáng và nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sàn nhảy.
đẫy đà
Trong lớp học lịch sử nghệ thuật, chúng tôi đã học về cách miêu tả phụ nữ Rubenesque trong các bức tranh Baroque.
được độn tốt
Người đàn ông đầy đặn đã vật lộn để theo kịp những người bạn thể thao hơn của mình trong chuyến đi bộ đường dài.