Cụm Từ Ghép với 'Give- Keep- Come' - Giám sát và bảo trì (Keep)
Nắm vững các cụm từ tiếng Anh với 'Keep' được sử dụng để theo dõi và duy trì, như "theo dõi" và "theo kịp".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to provide a home for a living creature and care for it
nuôi và chăm sóc một con vật
to maintain an even distribution between various elements or priorities
duy trì sự cân bằng bình đẳng
to maintain a written or digital account of information, events, or data for future reference
theo dõi một cái gì đó
to record and track the points or results in a game, competition, or other similar activity
theo dõi số điểm hoặc kết quả trong một trò chơi
to closely observe someone or something to stay informed about their activities or whereabouts
để mắt đến ai đó hoặc cái gì đó
to ensure that one has the latest news concerning someone or something
có những tin tức mới nhất liên quan đến một ai đó hoặc một cái gì đó
used to praise someone for their efforts and encouraging them to continue performing well
Bạn đã làm rất tốt!
to maintain a physical or metaphorical separation from someone or something, often for safety, privacy, or respect
tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó
to regularly write and maintain a personal journal or record of one's thoughts, experiences, and daily activities
ghi lại hoạt động hàng ngày của một người
to regularly write and maintain a personal record of thoughts, experiences, and events
ghi lại hoạt động hàng ngày của một người
to monitor a particular area, situation, or person in order to be aware of any developments, changes, or potential dangers
theo dõi ai đó hoặc một cái gì đó một cách cẩn thận
to maintain physical fitness and good health through regular exercise and a healthy lifestyle
khỏe mạnh về thể chất
to maintain a similar speed or level of progress as something or someone else
theo kịp ai đó hoặc cái gì đó