Cụm Từ Ghép với 'Give- Keep- Come' - Đến hoặc xuất hiện (Hãy đến)
Khám phá cách các cụm từ tiếng Anh với 'Come' như "come in view" và "come in time" diễn tả việc đến hoặc xuất hiện trong tiếng Anh.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to be very near to something or someone in terms of physical distance
rất gần gũi hoặc tương tự với một cái gì đó
to give the impression of having the quality or characteristic described by the following word
được nhìn nhận theo một cách cụ thể
to arrive at a particular location or event at the appointed time
đến nơi nào đó vào thời gian đã hẹn
to become visible, especially if something was previously out of sight
trở nên hữu hình
to arrive at a specific location, event, or appointment after the expected or scheduled time
đến nơi nào đó muộn
to arrive at a specific location, event, or appointment at the expected or scheduled time
đến nơi nào đó vào thời gian đã hẹn
to arrive at a situation or event equipped with the necessary knowledge, materials, or resources needed for that specific circumstance
đã được chuẩn bị cho một cái gì đó