pattern

Cụm Từ Ghép trong Tiếng Anh với 'Give- Keep- Come'

Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Give, Keep và Come, như "give information", "keep in shape", "come to an agreement", v.v.
book

6 Bài học

note

81 từ ngữ

clock

0G 41phút

subcategory image

1. Acts of Assistance or Interaction (Give)

Hành động Hỗ trợ hoặc Tương tác (Cho)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Providing Intangible Things (Give)

Cung cấp những thứ vô hình (Cho)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Monitoring & Maintaining (Keep)

Giám sát và Bảo trì (Giữ)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Relationships & Communication (Keep)

Mối quan hệ & Giao tiếp (Giữ)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Actions or Outcomes (Come)

Hành động hoặc Kết quả (Đến)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Arrive or Appear (Come)

Đến hoặc Xuất hiện (Đến)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

7 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Cụm từ tiếng Anh

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek