Cụm Từ Ghép trong Tiếng Anh với 'Give- Keep- Come'
Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Give, Keep và Come, như "give information", "keep in shape", "come to an agreement", v.v.
6 Bài học
81 từ ngữ
0G 41phút
01
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
15 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập02
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
16 từ ngữ
9 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập03
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập04
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpCụm từ tiếng Anh | |||
---|---|---|---|
Giới Từ Ghép | Trạng Từ Ghép | Cụm Từ Ghép với 'Make- Take- Have' | Cụm Từ Ghép với 'Do- Set- Go' |
Cụm Từ Ghép với 'Give- Keep- Come' | Cụm Từ Ghép với 'Be- Place- Put' & hơn nữa | Cụm Từ Ghép với 'Pay- Run- Break' & hơn nữa | Các Cụm Từ với Động Từ Khác |
Bình luận
(1)Abdureuf Hussein
Sep 2024
I would like to thanks for your relevant notes you provided for me
Trả lời

Tải ứng dụng LanGeek