pattern

Các Cụm Từ với Động Từ Khác - Tương tác & Trao đổi

Nắm vững các cụm từ tiếng Anh dành cho hoạt động tương tác và trao đổi, chẳng hạn như "so sánh" và "ghi nhớ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Collocations With Other Verbs
to close the gap

to reduce or eliminate differences between two or more things to bring them closer together

giảm khoảng cách giữa hai vật

giảm khoảng cách giữa hai vật

Google Translate
[Cụm từ]
to draw a comparison

to analyze and highlight the similarities and differences between two or more things or concepts

so sánh

so sánh

Google Translate
[Cụm từ]
to jump to a conclusion

to make a hasty or premature judgment or decision without sufficient evidence or information

đưa ra kết luận vội vàng

đưa ra kết luận vội vàng

Google Translate
[Cụm từ]
to steer clear of sb/sth

to stay away from someone or something unpleasant, particularly one that is dangerous or troublesome

tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó

tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó

Google Translate
[Cụm từ]
to wait one's turn

to patiently remain in line or in a queue, allowing others to go ahead before it is one's opportunity to proceed

khi bạn kiên nhẫn chờ đến lượt mình

khi bạn kiên nhẫn chờ đến lượt mình

Google Translate
[Cụm từ]
to bear in mind

to remember or consider a particular piece of information or advice

không quên ai đó hoặc cái gì đó

không quên ai đó hoặc cái gì đó

Google Translate
[Cụm từ]
to wring sth from sb

to force someone to give one information, resources, or a response through persistent questioning or pressure

cưỡng ép lấy thông tin của ai đó

cưỡng ép lấy thông tin của ai đó

Google Translate
[Cụm từ]
to cross one's legs

to place one leg over the other, either while sitting or standing

ngồi với hai chân đặt lên nhau

ngồi với hai chân đặt lên nhau

Google Translate
[Cụm từ]
to lie low

to stay hidden and avoid unnecessary attention or activity

nằm thấp

nằm thấp

Google Translate
[Cụm từ]
to look forward to

to wait with satisfaction for something to happen

háo hức chờ đợi điều gì đó

háo hức chờ đợi điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
to lend credence

to give support or credibility to a belief, theory, or statement

Cho vay tín nhiệm

Cho vay tín nhiệm

Google Translate
[Cụm từ]
to build momentum

to gradually increase the strength, force, or speed of an activity or process

xây dựng động lực

xây dựng động lực

Google Translate
[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek