pattern

Các Cụm Từ trong Tiếng Anh với Động Từ Khác

Phần này tập trung vào các cụm từ với động từ khác, như "call an election", "pass judgment", "pose a threat", v.v.
book

8 Bài học

note

149 từ ngữ

clock

1G 15phút

subcategory image

1. Legal & Judicial Actions

Hành động pháp lý và tư pháp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Actions, Experiences, & Decisions

Hành động, Trải nghiệm, & Quyết định

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

41 từ ngữ

clock

21 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Time & Clock References

Tham chiếu thời gian và đồng hồ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

6 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Emotions, Reactions, & Relationships

Cảm xúc, Phản ứng & Mối quan hệ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Personal Development & Behavior

Phát triển Cá nhân & Hành vi

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Conflict & Resolution

Xung đột & Giải quyết

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Communication & Interaction

Giao tiếp & Tương tác

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

33 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Engagement & Exchange

Cam kết & Trao đổi

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Cụm từ tiếng Anh

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek